Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Gièm xiểm

v

ひなんする - [非難する]
ちゅうしょうする - [中傷する]

Xem thêm các từ khác

  • Giò

    ハム
  • Giòi

    うぢ, うじ - [蛆], có giòi trong thùng rác: ごみ箱の中に蛆がわいていた, bị giòi ăn: 蛆虫が涌いている, giòi ăn: 蛆虫が涌く,...
  • Giòn

    もろい - [脆い]
  • Giòn nóng

    ホットショート
  • Gió Bắc

    きたよりのかぜ - [北寄りの風] - [bẮc kỲ phong], きたかぜ - [北風] - [bẮc phong], gió bắc thổi mạnh chắc là lạnh lắm:...
  • Gió biển

    かいふう - [海風] - [hẢi phong], うみかぜ - [海風] - [hẢi phong], cơn gió biển dễ chịu: さわやかな海風, rùng mình trước...
  • Gió bão

    ぼうふうう - [暴風雨], ぼうふう - [暴風], たいふう - [台風], cơn bão to gió lớn đã quét mọi thứ khỏi bờ đê xuống...
  • Gió cuốn

    ぼうふう - [暴風], せんふう - [旋風]
  • Gió giật

    とっぷう - [突風], スコール
  • Gió giựt

    とっぷう - [突風]
  • Gió hiu hiu

    そよかぜ - [微風] - [vi phong], びふう - [微風] - [vi phong]
  • Gió lạnh

    こがらし - [木枯らし], こがらし - [木枯し], gió lạnh thổi: 木枯らしが吹く
  • Gió lạnh thổi từ phía Bắc

    きたおろし - [北下ろし] - [bẮc hẠ]
  • Gió lốc

    しっぷう - [疾風]
  • Gió mát

    りょうふう - [涼風], すずかぜ - [涼風]
  • Gió mây

    ふううん - [風雲] - [phong vÂn], cuỡi mây vượt gió: 風雲に乗じる
  • Gió mùa

    モンスーン, きせつふう - [季節風], gió mùa ngược lại: 反対季節風, luồng gió mùa thổi: 季節風の吹出し, khí hậu...
  • Gió mạnh

    しっぷう - [疾風], きょうふう - [強風]
  • Gió nam

    みなみかぜ - [南風], なんぷう - [南風]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top