- Từ điển Việt - Nhật
Giúp đỡ
Mục lục |
n
ねがい - [願い]
- chúng tôi cần sự giúp đỡ của anh: お願いがあるんです
おうえん - [応援]
アシスト
あいみたがい - [相身互い] - [TƯƠNG THÂN HỖ]
えんじょ - [援助する]
- Tôi giúp đỡ anh ấy trong công việc kinh doanh.: 私は彼の事業を援助した。
- Vợ chồng chú tôi đã giúp đỡ rất to lớn khi công ty của bố tôi bị phá sản.: おじ夫婦は父の会社が倒産しかけたとき多大な援助してくれた。
おうえんする - [応援する]
- luôn ủng hộ, giúp đỡ ai đó: いつも(人)を応援している
せわする - [世話する]
- khi tôi gặp khó khăn anh ta luôn tận tình giúp đỡ: 彼は私が困った時によく世話をしてくれた
てつだう - [手伝う]
- giúp ~ rửa bát: (人)が皿洗いをするのを手伝う
- giúp ~ treo tranh lên tường: (人)が壁に絵をかけるのを手伝う
みつぐ - [貢ぐ]
Xem thêm các từ khác
-
Giăng
ひきのばす - [引き伸ばす], のばす - [伸ばす] -
Giăng dây
ひもをのばす - [紐を伸ばす] -
Giũ sạch
はなす - [離す], giũ sạch a khỏi b: aをbから離す -
Giũa
やすり, ヤスリ, けんま - [研磨], けんま - [研磨する], やすりかこうする - [やすり加工する] -
Giũa (gỗ)
ラスプ -
Giũa ba cạnh
トライアンギュラファイル -
Giũa băm chéo
クロッシングファイル -
Giũa băm mịn
スムーズカットファイル -
Giũa băm răng chéo
ダブルカットファイル -
Giũa băm thô
バスタードカットファイル -
Giũa cho bóng lên
けんま - [研磨する], giũa cho bóng lên bằng phương pháp điện phân: 電解研磨する -
Giũa mềm
フレキシブルファイル -
Giũa mịn
デッドスムーズカットファイル -
Giũa thô
ラスプ -
Giũa thợ nguội
ハンドファイル -
Giũa tròn
ラウンドファイル -
Giũa đuôi chuột
ラッテールファイル, ラットテールドファイル -
Giơ-ne-vơ
ジュネーブ
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
