- Từ điển Việt - Nhật
Giảm phát (tiền tệ)
Kinh tế
つうかしゅうしゅく - [通貨収縮]
- Category: 対外貿易
Xem thêm các từ khác
-
Giảm phẩm chất
ひんしつれっか - [品質劣化] -
Giảm sút
げんしょうする - [減少する], おちこむ - [落ち込む] -
Giảm số lượng tiền và tài khoản phải thu
うけとりさいけんのげんしょう - [受取債権の減少], category : 財政 -
Giảm thu
げんじる - [減じる] -
Giảm thuế
げんぜいする - [減税する], げんぜい - [減税] - [giẢm thuẾ], sự giảm thuế ở mức bao nhiêu đôla: _ドル規模の減税,... -
Giảm thấp
ひきさげる - [引き下げる], giá trị của đồng đô la bị giảm xuống: ドルの価格を引き下げる, giảm thuế nhập khẩu... -
Giảm trong tương lai
いちだんやす - [一段安], category : 相場・格言・由来, explanation : 株式の市場用語で、相場が下落している状態のときに使われる。///下落傾向をたどってきた相場が、さらに低くなることを指す。,... -
Giảm trọng lượng
げんりょう - [減量] - [giẢm lƯỢng], giảm trọng lượng cơ thể: 体重減量 -
Giảm trừ
げんてん - [減点], げんてん - [減点する], chủ nghĩa giảm trừ: 減点主義, chấm điểm dựa theo phương pháp giảm trừ:... -
Giảm trừ phí y tế
いりょうひこうじょ - [医療費控除], explanation : 病院などで支払った医療費の一定金額を総所得金額などから控除できる制度。その年に支払った医療費の合計額から、医療費を補てんする入院給付金などを差し引き、さらに10万円(所得が200万円未満の人は所得金額の5%)を差し引いた額が医療費控除額となる。ただし、医療費の上限は200万円となる。確定申告の時に行う。,... -
Giảm trừ tổn thất
そんきり - [損切り], category : 取引(売買), explanation : ある銘柄に見切りをつけ、損を覚悟で売却すること。 -
Giảm trừ vũ trang
ぐんしゅく - [軍縮], xúc tiến một cách thực tiễn trong việc giảm trừ vũ trang: 軍縮に関する実践的な取り組みを進める,... -
Giảm tải
レリーブ, ふかけいげん - [負荷軽減] -
Giảm tự động
オートデクリメント -
Giảm tốc
げんそく - [減速], げんそく - [減速する], sự giảm tốc độ phát triển của nền kinh tế mĩ: アメリカ景気の減速, sự... -
Giảm tốc độ
げんそく - [減速], げんそく - [減速する], フォールオフ, スローダウン, sự giảm tốc độ phát triển của nền kinh... -
Giảm va
バファ -
Giảm xung
バファ -
Giảm xóc
ショックアブソーバ, ショックエリミネータ -
Giảm xóc do va đập
インパクトダンパ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.