Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Giảng viên

Mục lục

n

せんせい - [先生]
こうしゃく - [講釈] - [GIẢNG THÍCH]
Ông ấy từng là giảng viên đại học: 彼は大学の講釈だった
Giảng viên tiếng anh: 英語講釈
こうし - [講師]
こうえんしゃ - [講演者] - [GIẢNG DIỄN GIẢ]
きょうじゅ - [教授]
きょうし - [教師]
Giảng viên ít kinh nghiệm: 経験の乏しい教師
Giảng viên đã có chứng chỉ hành nghề giáo: 教員免許を有した教師
Giảng viên có đủ học vị và bằng cấp: 学位と資格のある教師
Giảng viên muốn dạy tại ~: ~で教えたいと思っている教師

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top