Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Giấy bảo lãnh

exp

ほしょうしょ - [保証書]
ほしゃくしょうしょ - [保釈証書]

Xem thêm các từ khác

  • Giấy bảo đảm

    ほしょうしょ - [保証書]
  • Giấy bọc

    アートし - [アート紙], đọc bài báo trên tờ giấy bọc trang trí: アート紙面の記事を読む
  • Giấy bọc ngoài

    ひょうし - [表紙]
  • Giấy bỏ đi

    かみくず - [紙屑]
  • Giấy bồi

    ペーステッドプレート
  • Giấy bổ sung bảo hiểm

    ほけんついかしょ - [保険追加所], ほけんついかしょ - [保険追加書], category : 対外貿易
  • Giấy can

    とうしゃし - [透写紙] - [thẤu tẢ chỈ]
  • Giấy chuyển nhượng

    じょうとしょ - [譲渡書], category : 対外貿易
  • Giấy chẩn đoán

    しんだんしょ - [診断書]
  • Giấy chứng

    しょうめいしょ - [証明書], category : 対外貿易
  • Giấy chứng bảo hiểm

    ほけんしょうめいしょ - [保険証明書], category : 対外貿易
  • Giấy chứng cân (hàng)

    けんりょうしょうめいしょ - [検量証明書]
  • Giấy chứng cân bằng

    じゅうりょうしょうしょ - [重量証書], じゅうりょうしょうめいしょ - [重量証明書], category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Giấy chứng cầm cố

    にがわせたんぽしょう - [荷為替担保正], category : 対外貿易
  • Giấy chứng của xưởng

    こうじょうしょうめいしょ - [工場証明書], めーかーしょうめいしょ - [メーカー証明書], category : 対外貿易
  • Giấy chứng cổ phần

    かぶけん - [株券], explanation : 株式会社の株主の地位あるいは権利を表章する有価証券。株券には、会社の商号や発行年月日などの決定事項、代表取締役の署名などが記載されている。///株式を購入すると、株券が発行される。株券は、自分の手元で保有するか、証券会社に預かってもらう(=保管)ことができる。自分の手元で保有している株券をタンス株券という。///保管してもらっていた株券を他の証券会社に移すこともできる。そのことを移管という,...
  • Giấy chứng dung tích (tàu biển)

    ようせきしょうめいしょ - [容積証明書], category : 対外貿易
  • Giấy chứng dỡ hàng

    りくあげしょうめいしょう - [陸揚証明賞], category : 対外貿易
  • Giấy chứng gia công

    かこうしょうしょ - [加工証書]
  • Giấy chứng giám định

    かんていしょうしょ - [鑑定証書], かんていしょうめいしょ - [鑑定証明書], category : 商品, category : 商品
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top