- Từ điển Việt - Nhật
Giấy chứng nhận phân tích
exp
ぶんせきしょうめいしょ - [分析証明書]
Xem thêm các từ khác
-
Giấy chứng nhận quốc tịch tàu
せんせきしょうめいしょ - [船籍証明書] -
Giấy chứng nhận sự đã nhận
りょうしゅうしょう - [領収証] -
Giấy chứng nhận số lượng
すうりょうしょうめいしょ - [数量証明書] -
Giấy chứng nhận thử nghiệm
しけんしょうめいしょ - [試験証明書] -
Giấy chứng nhận trọng lượng
じゅうりょうしょうめいしょりょうもくしょうめい - [重量証明書量目証明], じゅうりょうしょうしょ - [重量証書] -
Giấy chứng nhận trọng tải
とんすうしょうめいしょ - [トン数証明書] -
Giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu)
しはらいきょぜつつうち(てがた) - [支払い拒絶通知(手形)] -
Giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu)
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) - [引受拒絶証書(手形)] -
Giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu)
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) - [支払拒絶証書(手形)] -
Giấy chứng nhận tốt nghiệp
そつぎょうしょうしょ - [卒業証書], Điều kiện duy nhất đó là học viên phải có giấy chứng nhận tốt nghiệp cấp 3... -
Giấy chứng nhận tổn thất
そんがいしょうめいしょ - [損害証明書] -
Giấy chứng nhận vô trùng
むけいこうもく - [無形項目], ふかしこうもく - [不可視項目] -
Giấy chứng nhận vật liệu
ざいりょうしょうめいしょ - [材料証明書] -
Giấy chứng nhận vệ sinh
けんこうしょうめいしょ - [健康証明書], えいせいしょうめいしょ - [衛星証明書] -
Giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển)
とうろくしょうめいしょ(せん) - [登録証明書(船)] -
Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh thuốc
医薬品取引要件適合証明書 -
Giấy chứng nơi sản xuất
げんさんちしょうめしょ - [原産地正目所] -
Giấy chứng nơi xuất xứ
げんさんちしょうめいしょ - [原産地証明書] -
Giấy chứng phân tích
ぶんせきしょうめいしょ - [分析証明書], category : 対外貿易
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.