- Từ điển Việt - Nhật
Giẫm
n
ふみつける - [踏みつける]
つぶす
Xem thêm các từ khác
-
Giậm chân
あしぶみ - [足踏みする] -
Giận
おこる - [怒る], かんどう - [勘当], giận (con): 勘当する(子どもを) -
Giật
ひきよせる - [引き寄せる], ひき - [引き], こじあける - [こじ開ける], リコイル -
Giậu
いけがき - [生垣] - [sinh viÊn], được bao quanh bởi bờ giậu: 生垣で囲む -
Giằng
ステー -
Giặc
てき - [適] -
Giặt
せんたくする - [洗濯する], クリーニング, あらう - [洗う] -
Giọng to
おおごえ - [大声] -
Giỏ
バスケット, かばん - [鞄], かご - [籠], かご - [篭], giỏ đan bằng tay: 手製のかばん -
Giỏi
まめ - [忠実], すぐれる - [優れる], じょうずな - [上手な], じょうず - [上手] - [thƯỢng thỦ], きよう - [器用], えらい... -
Giờ
...じ - [...時], アワー, じかん - [時間], じ - [時], cố gắng về nhà vào giờ cao điểm buổi tối: 夕方のラッシュ・アワーに帰宅しようと試みる,... -
Giỡn
ふざける, はしゃぎまわる - [はしゃぎ回る], じょうだんする - [冗談する] -
Giữa
ミドル, なかほど - [中程] - [trung trÌnh], なかば - [半ば], なか - [中] - [trung], ちゅうかん - [中間], さいちゅう - [最中]... -
Giỗ
めいにち - [命日] -
Giống
どうよう - [同様], どういつ - [同一], おなじ - [同じ], ジェンダー, せい - [性] - [tÍnh], せいてき - [性的], にる - [似る],... -
Giống nòi
しゅぞく - [種族] -
Giới
ぎょうかい - [業界], かい - [界], ぎょうかい - [業界], giới tin học (giới nghiên cứu hoặc sử dụng máy điện toán):... -
Gà
にわとり - [鶏] -
Gài
はめる, しめる - [閉める], まえカン - [前カン], category : 繊維産業 -
Gàn
そしする - [阻止する], さまたげる - [妨げる], さからう - [逆らう]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.