Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch)

Mục lục

exp

ていきばいばい(とりひきじょ) - [定期売買(取引所)]
ていきとりひき - [定期取引]
さきものとりひき - [先物取引]

Xem thêm các từ khác

  • Giao dịch liên chính phủ

    せいふかんとりひき - [政府間取引]
  • Giao dịch liên ngân hàng

    インターバンクとりひき - [インターバンク取引], giao dịch liên ngân hàng là giao dịch ngoại hối giữa các ngân hàng...
  • Giao dịch lựa chọn chỉ số giá cổ phiếu

    かぶかしすうオプションとりひき - [株価指数オプション取引], explanation : オプション取引の一つ。///ある特定の株価指数の一定数量を、特定の価格(=権利行使価格)で、一定の時期(=権利行使期間)に、買付あるいは売付することができる権利の取引。///権利行使時には、対象が指数のため、現物(=個別株式など形のあるもの)の受け払いをすることはできない。///従って、決済した時点の、株価指数と権利行使価格との差金決済となる。///日本では1989年6月から始まった。現在、株価指数をベースとしたオプション取引で証券取引所で取引されている商品は、以下のものがある。,...
  • Giao dịch ngoại hối

    がいこくかわせとりひき - [外国為替取引], かわせとりひき - [為替取引]
  • Giao dịch ngoại hối kỳ hạn

    さきものがわせとりひき - [先物為替取引], さきものがわせ - [先物為替]
  • Giao dịch ngoại thương

    ぼうえきとりひき - [貿易取引]
  • Giao dịch ngân hàng

    ぎんこうとりひき - [銀行取引]
  • Giao dịch nhập khẩu

    ゆにゅうとりひき - [輸入取引]
  • Giao dịch phi mậu dịch

    ぼうえきがいとりひき - [貿易外取引], explanation : 商品貿易以外の対外取引の総称。運輸、保険、海外旅行、直接・間接投資、証券の輸出入など。目に見えない貿易。見えざる貿易。
  • Giao dịch phân tán

    ぶんさんがたとらんざくしょん - [分散型トランザクション]
  • Giao dịch qua việc mở tài khoản giao dịch

    ちょうあい - [帳合], explanation : 取引口座を開設して、継続的に取引を行うこと。小売業者が卸売業者やメーカーなどを1企業とだけ取引契約することを1店1帳合制と呼ぶ。
  • Giao dịch quyết toán chuyển tháng

    マッショ, まっしょもの - [末初物], category : 取引, explanation : 月末最終営業日資金受渡し、翌月月初営業日資金決済条件物を、資金受渡し日の3営業日以上前に約定する取引,...
  • Giao dịch quyết toán sau

    スポネ, category : 取引, explanation : 当日約定、翌々営業日資金受渡し、その翌営業日を資金決済日とする物の取引
  • Giao dịch quyết toán trong ngày

    はんにちもの - [半日物], category : 取引, explanation : コール資金の一種で、取引の行われた当日中に決済されるもの。
  • Giao dịch quyết toán trong ngày hôm sau

    オーバーナイトもの - [オーバーナイト物], explanation : 無担保コール市場において当日約定、当日資金受渡し、翌営業日資金決済を条件とする取引
  • Giao dịch quyền chọn mua hay bán

    オプションとりひき - [オプション取引], category : 取引(売買), explanation : ある商品を、将来のある期日までに、その時の市場価格に関係なくあらかじめ決められた特定の価格(=権利行使価格)で買う権利、又は売る権利を売買する取引のことをさす。///買う権利をコール・オプション、売る権利をプット・オプションという。各々の権利に対してつけられる価格のことをプレミアムという。,...
  • Giao dịch sai biệt giá

    スプレッドとりひき - [スプレッド取引], category : 取引(売買), explanation : 2つの証券の「金利差」や「価格差」(=スプレッド)を利用しておこなう取引のこと。///先物取引を例にすると、先物の価格差を利用して「同一市場で異なる限月」や、あるいは「異なる市場で同一限月」の商品間において、価格差が一定水準以上に乖離した場合に、割高な先物を売り建て、同時に割安な先物を買い建てる取引のことをいう。,...
  • Giao dịch sử dụng rổ tiền tệ, vv....

    バスケットとりひき - [バスケット取引き], category : 財政
  • Giao dịch tay trong

    インサイダーとりひき - [インサイダー取引], liên quan đến giao dịch tay trong: インサイダー取引にかかわる, quy chế...
  • Giao dịch tiền mặt

    げんきんとりひき - [現金取引], category : 取引所
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top