Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Giao hợp

Mục lục

v

せいこうする - [性交する]
mất hoàn toàn cảm hứng giao hợp: 性交する気が全くなくなる
こます
おめこする
おまんこする
こうこう - [交媾] - [GIAO CẤU]
こうごう - [交合] - [GIAO HỢP]
こうごう - [媾合] - [CẤU HỢP]
こうごうする - [交合する]
こうせつ - [交接] - [GIAO TIẾP]
giao hợp trở nên tự do bằng tiền: 金で自由になる交接
giao hợp thể xác: 肉体関係交接
giao hợp gần gũi với trẻ em gái: 少女との近親相姦交接

Xem thêm các từ khác

  • Giao hữu

    ゆうこうてき - [友好的]
  • Giao kèo

    ブンド, けいやく - [契約]
  • Giao kỳ hạn (sở giao dịch)

    さきわたし - [先渡し], category : 対外貿易
  • Giao luật định

    てきほうなうけわたし - [適法な受渡], category : 対外貿易
  • Giao làm nhiều lần

    ふんかつつみ - [分割積], ぶんかつづみ - [分割積み], category : 対外貿易
  • Giao lên boong

    かんぱんわたし - [甲板渡し]
  • Giao lên toa

    かしゃつみこみわたし - [貨車積込渡し]
  • Giao lên tàu

    かんぱんじょうひきわたし - [甲板上引渡]
  • Giao lưu

    こうりゅう - [交流], sự giao lưu của khoa học kỹ thuật: 科学技術の交流, giao lưu trẻ em và người lớn: 子どもとおとなの交流,...
  • Giao lưu kinh tế

    けいざいこうりゅう - [経済交流]
  • Giao lưu văn hóa

    ぶんかこうりゅう - [文化交流]
  • Giao lượng

    トラヒック
  • Giao lộ hình xuyến

    ロータリー
  • Giao một phần

    ぶぶんひきわたし - [部分引き渡し], いちぶわたし - [一部渡し], ぶぶんひきわたし - [部分引渡し], category : 対外貿易,...
  • Giao ngay

    そくたつ - [速達], じきわたし - [直渡し], そくたつ - [速達], category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Giao nghĩa vụ

    ぎむづける - [義務付ける] - [nghĨa vỤ phÓ]
  • Giao nhau

    こうさ - [交差], こうさ - [交差する], まじえる - [交える], まじわる - [交わる], こうさする - [交差する], đường biên...
  • Giao nhầm

    しなちがい - [品違い]
  • Giao nhận

    うけわたしする - [受け渡しする], こうふ - [交付する], giao hàng hóa hoặc thư: 商品や手紙を交付する
  • Giao nạp

    はらいこむ - [払い込む], しはらう - [支払う]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top