Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Giao thiếu

Mục lục

exp

りょうめふそく - [量目不足]

Kinh tế

うけわたしひんふそく - [受渡品不足]
Category: 対外貿易
りょうめぶそく - [量目不足]
Category: 対外貿易

Xem thêm các từ khác

  • Giao thiệp

    インター, sự giao thiệp: インターコース
  • Giao thiệp rộng rãi

    かおがひろい - [顔が広い]
  • Giao thoa

    かんしょう - [干渉], かんしょうする - [干渉する], giao thoa virus: ウイルス干渉, giao thoa ngôn ngữ: 言語干渉
  • Giao thoa điện từ

    いーえむあい - [EMI]
  • Giao thông

    トラフィック, こうつう - [交通], một điều khác biệt lớn giữa giao thông ở việt nam và giao thông ở nhật bản là ở...
  • Giao thông (trên mạng)

    トラヒック, トラフィック
  • Giao thông người dùng

    ユーザートラヒック
  • Giao thông nội đô

    シチートラフィック
  • Giao thông trong thành phố

    シチートラフィック
  • Giao thức

    きやく - [規約], つうしんきやく - [通信規約], プロトコル
  • Giao thức ARP

    アープ, アドレスかいけつプロトコル - [アドレス解決プロトコル], explanation : tcp/ipネットワークにおいて、ipアドレスからethernetの物理アドレス(macアドレス)を求めるのに使われるプロトコル。物理アドレスを元にipアドレスを求めるのは...
  • Giao thức DAP

    ディーエーピー
  • Giao thức IIOP

    アイアイオーピー, explanation : 分散オブジェクト技術の規格の一つであるcorbaに準拠して定められた、異なるorb間でメッセージを交換するためのプロトコル。iiopを使うと、インターネットなどのtcp/ipネットワークで接続された複数のコンピュータに分散配置されたオブジェクトと呼ばれるソフトウェア部品同士が、機種の違いやプログラミング言語の違いを超えて、互いにデータの受け渡しをしたり、処理を依頼したりすることができる。,...
  • Giao thức IP

    アイピー
  • Giao thức IPX-SPX

    アイピーエックスエスピーエックス
  • Giao thức Internet

    インターネットプロトコル, アイピー, インターネットプロトコル, giao thức internet thế hệ kế tiếp: 次世代インターネットプロトコル
  • Giao thức Internet phiên bản 6

    アイピーブイシックス
  • Giao thức Kemit

    カーミット
  • Giao thức LAP

    ラップ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top