Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Guốc

n

げた - [下駄]
Tiếng guốc: 下駄の音
Gửi guốc cho ai đó: (人)に下駄を預ける
Cửa hàng bán guốc: 下駄屋
Tủ đựng guốc: 下駄箱
くつ - [靴]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top