Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Guồng máy

Mục lục

exp

きかい - [機械]

Kỹ thuật

マシン
ミシン

Xem thêm các từ khác

  • Guồng nước

    すいしゃ - [水車]
  • Guồng đạp nước

    ようすいしゃ - [揚水車]
  • Gyoza (món ăn Nhật)

    ぎょうざ - [餃子]
  • Gà ban tam

    バンタム
  • Gà chọi

    とうけい - [闘鶏] - [ĐẤu kÊ]
  • Gà con

    ひよこ - [雛], ひなどり - [雛鳥] - [sỒ ĐiỂu], ひな - [雛], ấp trứng nở ra gà con: 卵から雛を孵す, bay đến với đầy...
  • Gà công nghiệp

    ブロイラー
  • Gà giò để nướng

    ブロイラー
  • Gà gáy

    にわとりがなく - [鶏がなく], けいめい - [鶏鳴], tiếng gà gáy: 鶏鳴音, hơi thở của gà: 鶏鳴様吸息
  • Gà gật

    こっくりこっくりする, うとうと, ngủ gà ngủ gật (ngủ gà gật) trên tầu điện: 電車の中でうとうとした, ngủ gà...
  • Gà lôi

    きじ, きじ - [雉子] - [* tỬ], きじ - [雉]
  • Gà mái

    めんどり - [雌鳥] - [thƯ ĐiỂu], めんどり - [雌鶏], ひんけい - [牝鷄] - [tẪn ?]
  • Gà non

    ひなどり - [ひな鳥]
  • Gà nướng

    やきとり - [焼き鳥]
  • Gà rán

    やきとり - [焼き鳥], フライドチキン
  • Gà rừng

    しゃこ
  • Gà trống

    おんどり - [雄鶏], hàng sáng tôi đều bị đánh thức bởi tiếng gáy của con gà trống: 毎朝雄鳥の鳴き声で起こされた,...
  • Gà tây

    しちめんちょう - [七面鳥]
  • Gà ác

    うこっけい - [烏骨鶏]
  • Gà đuôi dài

    ながおどり - [長尾鳥] - [trƯỜng vĨ ĐiỂu], ながおどり - [長尾鶏] - [trƯỜng vĨ kÊ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top