Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hà mã

n

かば - [河馬] - [HÀ MÃ]

Xem thêm các từ khác

  • Hà tiện

    けちな
  • Hài cốt

    がいこつ - [骸骨], いたい - [遺体], いこつ - [遺骨] - [di cỐt], hài cốt của những người chết trong chiến tranh: 戦死者の遺骨,...
  • Hài hoà

    きんせい - [均整], なかむつまじい - [仲睦まじい] - [trỌng mỤc], công viên châu âu nổi tiếng với vẻ đẹp cân đối...
  • Hài hước

    ギャグ, おわらい - [お笑い], おどける, おかしい, コミカル, コミック, ニューモアな, ユーモラス, biểu diễn hài,...
  • Hài kịch

    コメディー, きげき - [喜劇], hài kịch của sếch-xpia: シェクスピアの喜劇, câu chuyện chuyển từ hài kịch sang bi kịch...
  • Hài lòng

    まんぞくする - [満足する], えつにいる - [悦に入る], こころよい - [快い], ゆかい - [愉快], tự hài lòng với mình: 一人悦に入る,...
  • Hài nhi

    にゅうようじ - [乳幼児] - [nhŨ Ấu nhi], にゅうじ - [乳児]
  • Hài văn

    にゅーもあぶんがく - [ニューモア文学]
  • Hài đồng

    ようじ - [幼児], こども - [子供]
  • Hàm BitBlt

    ビットブリット
  • Hàm Green

    ぐりーんかんすう - [グリーン関数]
  • Hàm băm

    はっしゅかんすう - [ハッシュ関数]
  • Hàm bậc hai

    にじかんすう - [二次関数]
  • Hàm bỏ số không

    ぜろさぷれすきのう - [ゼロサプレス機能]
  • Hàm chuyển đổi

    へんけいかんすう - [変形関数]
  • Hàm cài sẵn

    くみこみかんすう - [組み込み関数]
  • Hàm cộng

    ついかきのう - [追加機能]
  • Hàm dưới

    かがく - [下顎] - [hẠ ngẠc], cụ già có hàm dưới bị trễ xuống: 下顎のたるんでいる老人, nâng hàm dưới: 下顎を上げる,...
  • Hàm giai thừa

    かいじょうきのう - [階乗機能]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top