Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hàng còn lại (bảo hiểm )

Kinh tế

のこりかもつ - [残り貨物]
Category: 対外貿易

Xem thêm các từ khác

  • Hàng có bì

    ほうそうかもつ - [包装貨物], category : 対外貿易
  • Hàng có nhãn hiệu

    ぶらんどひん - [ブランド品], category : マーケティング
  • Hàng có sẵn

    ざいこひん - [在庫品], げんぶつ - [現物], てもちひん - [手持ち品] - [thỦ trÌ phẨm]
  • Hàng công nghệ

    こうじょうせいひん - [工場製品]
  • Hàng công việc

    ジョブキュー, ジョブストリーム, じょぶのながれ - [ジョブの流れ]
  • Hàng cước tự do

    じゆうかもつ - [自由貨物], オープン・カーゴ, じゆうかもつ - [自由貨物], category : 対外貿易
  • Hàng cấm

    きんせいひん - [禁制品], ở sân bay, một ngày có khoảng hai mươi lăm món hàng cấm bị tịch thu: 空港では1日に25個の禁制品が押収されている
  • Hàng cấm nhập

    ゆにゅうきんしひん - [輸入禁止品]
  • Hàng cấm xuất

    ゆしゅつきんせいひん - [輸出禁制品], ゆしゅつきんしひん - [輸出禁止品], きんゆひん - [禁輸品], ゆしゅつきんしひん...
  • Hàng cầm cố

    たんほひん - [担保品], しちいれひん - [質入品]
  • Hàng cồng kềnh

    かさしょうひん - [かさ商品], かさに - [かさ荷]
  • Hàng dung tích

    さいとりかもつ - [才取貨物], ようせきかもつ - [容積貨物], ようせきどりかもつ - [容積取り貨物], category : 対外貿易,...
  • Hàng dung tích (chuyên chở đường biển)

    たいせきかもつ(たんわたる) - [体積貨物(堪航)], category : 対外貿易
  • Hàng dành cho sản xuất

    せいさんざい - [生産財], category : 経済, explanation : 生産のために投入される原材料、燃料、部品、工具など。
  • Hàng dùng lâu bền

    たいきゅうしょうひざい - [耐久消費財], explanation : 長期の使用に耐える消費財。家具・家庭用電気製品・ミシンなど。
  • Hàng dấu chấm

    セリフ
  • Hàng dằn tàu

    そこにかもつ - [底荷貨物]
  • Hàng dọc

    れつ - [列], category : 数学
  • Hàng dỡ

    あげに - [揚げ荷], category : 対外貿易
  • Hàng dỡ thiếu

    ふそくにもつ - [不足荷物], category : 対外貿易
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top