Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hàng phía sau

n

こうれつ - [後列]
ghế ngồi hàng phía sau: 後列の方の座席
ở giữa hàng phía sau: 後列中央に

Xem thêm các từ khác

  • Hàng phải nộp thuế

    かぜいひん - [課税品]
  • Hàng quá cảnh

    つうかひん - [通貨品], つうかかもつ - [通貨貨物], つうかかもつ - [通過貨物], つうかひん - [通過品], category : 対外貿易,...
  • Hàng quá cỡ

    きかくがいひん - [企画外品]
  • Hàng quá dài

    ちょうしゃくものかもつ - [長尺物貨物], ちょうしゃくもの - [長尺物]
  • Hàng quá dài quá nặng

    ちょうしゃくじゅうりょうかもつ - [長尺重量貨物], かちょうかじゅうかもつ - [過長過重貨物], ちょうしゃくじゅうりょうかもつ...
  • Hàng quý

    きちょうひん - [貴重品]
  • Hàng rau

    やおや - [八百屋], tôi đã mua rau tại cửa hàng rau.: 八百屋で買い物をした。, Được bày bán tại cửa hàng rau.: 八百屋の店先に並ぶ
  • Hàng rào

    ヘッジ, フェンス, かこい - [囲い], かきね - [垣根], かき - [垣], いたべい - [板塀], いけがき - [生け垣], レール, lập...
  • Hàng rào buôn bán

    ぼうえきしょうへき - [貿易障壁]
  • Hàng rào chắn

    バリアー, バリア
  • Hàng rào chống lạm phát

    インフレヘッジ, duy trì mức lãi suất cao để chống lạm phát (giảm lạm phát): インフレヘッジとして高利率を支持する,...
  • Hàng rào cọc

    さく - [柵] - [sÁch]
  • Hàng rào dây thép gai

    てつじょうもう - [鉄条網] - [thiẾt ĐiỀu vÕng], hàng rào dây thép gai: 有刺鉄条網, những khu vực cần bảo vệ được...
  • Hàng rào mậu dịch

    ぜいかんしょうへき - [税関障壁], category : 対外貿易
  • Hàng rào mắt cáo

    こうし - [格子], hàng rào mắt cáo thứ cấp: 一次元格子, hàng rào mắt cáo của cống nước thải: 下水溝の格子, cây thường...
  • Hàng rào phi thuế quan

    ひかんぜいしょうへき - [非関税障壁]
  • Hàng rào thuế quan

    ぜいかんしょうへき - [税関障壁], かんぜいしょうへき - [関税障壁], ぜいかんしょうへき - [税関障壁], category : 対外貿易
  • Hàng rào tre

    たけがき - [竹垣]
  • Hàng rào ở giữa

    なかがき - [中垣] - [trung viÊn]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top