- Từ điển Việt - Nhật
Hàng trở vào
Kinh tế
ふっこうかもつ - [復航貨物]
- Category: 対外貿易
Xem thêm các từ khác
-
Hàng tuần
まいしゅう - [毎週], しゅうかん - [週間], ウィークリー, hãy nhớ cuộc họp hàng tuần của chúng ta đã đổi thành ~ giờ... -
Hàng tái chế
こうせいひん - [更生品] - [canh sinh phẨm] -
Hàng tái nhập
さいゆにゅうひん - [再輸入品] -
Hàng tái sinh
こうせいひん - [更生品] - [canh sinh phẨm] -
Hàng tái xuất
さいゆしゅつひん - [再輸出品] -
Hàng tơ lụa
きぬもの - [絹物] - [quyÊn vẬt], mặc hàng tơ lụa: 絹物を着ている, hàng tơ lụa mỏng: 薄い絹物, người buôn bán hàng... -
Hàng tươi sống
せいせんかもつ - [生鮮貨物], せいせんしな - [生鮮品], せいせんしょくりょうひん - [生鮮食料品], せいせんひん... -
Hàng tạp hoá
ざっか - [雑貨] - [tẠp hÓa] -
Hàng tấm (vải, tơ, lụa)
ピース, グッズ -
Hàng tấm (vải, tơ, lụa )
ピース, category : 対外貿易 -
Hàng từ bỏ
いふかもつ - [委付貨物], category : 対外貿易 -
Hàng tối
まいばん - [毎晩] -
Hàng tồn kho
すとっくひん - [ストック品], ざいこひん - [在庫品], うれのこりざいひん - [売残在品], きぎょうのざいこしな - [企業の在庫品],... -
Hàng vô chủ
ひきとりにんなきかもつ - [引取り人なき貨物], にぬしふめいかもつ - [荷主不明貨物] -
Hàng vải
せんいせいひん - [繊維製品] -
Hàng vận chuyển rời với khối lượng lớn và để trần
バルクカーゴ, explanation : 粉粒体のまま運搬する貨物のこと。小麦やトウモロコシなどの穀物、鉄鉱石、石炭などの鉱物などがこれに当たる。これらの貨物を運搬する船舶のバルクキャリア(ばら積船)と呼ぶ。,... -
Hàng vứt bỏ (bảo hiểm)
(しずんだ)なげに(ほけん) - [(沈んだ)投げ荷(保険)], しずんだなげに - [沈んだ投げ荷], category : 対外貿易 -
Hàng xa xỉ
こまもの - [小間物] -
Hàng xuất
ゆしゅつひん - [輸出品] -
Hàng xuất cảng
ゆしゅつひん - [輸出品]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.