Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hành trình

Mục lục

n

ルーティン
りょてい - [旅程]
にってい - [日程]
こうてい - [行程]

Kỹ thuật

ツアー
パス
Category: 加工
Explanation: 1回の溶接操作。
ラニング
ラン
ランニング

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top