Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hãng (ở trung quốc)

n, exp

こうし - [公司] - [CÔNG TƯ]
hãng đầu tư ủy thác quốc tế: 国際信託投資公司
hãng tập đoàn công nghiệp hạt nhân nước cộng hòa nhân dân Trung Hoa: 中華人民共和国核工業集団公司

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top