Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hè phố

n

ほどう - [舗道]
Đứng giữa vỉa hè.: 舗道の真ん中に立つ
Đừng đi bộ trên đường vỉa hè ướt nhé!: ぬれた舗道を歩かないでください

Xem thêm các từ khác

  • Hè đường

    ペーブメント
  • Hèn chi

    なるほど
  • Hèn gì

    なるほど
  • Hèn hạ

    かとう - [下等], ひれつ - [卑劣], kẻ hèn hạ: (人が)下等な, cư xử một cách hèn hạ: 下等な振る舞いをする
  • Hèn kém

    かとう - [下等], kẻ hèn kém: (人が)下等な, cư xử một cách hèn kém: 下等な振る舞いをする
  • Hèn mạt

    けがらわしい, かとう - [下等], kẻ hèn mạt: (人が)下等な, cư xử một cách hèn mạt: 下等な振る舞いをする
  • Hèn mọn

    そまつ - [粗末]
  • Hèn nhát

    ひきょう - [卑怯]
  • Hèn yếu

    よわい - [弱い], げんきのない - [元気のない]
  • Hé lộ

    あける - [明ける]
  • Hé mở

    あく - [明く]
  • Hé nở

    ほほえむ - [微笑む], hoa hé nở: 花が微笑み始めた
  • Héc-quyn

    ハーキュリーズ
  • Héc-ta

    ヘクタール
  • Héc ta

    ヘクタール
  • Héc tô

    ヘクト
  • Héo hon

    やつれる - [窶れる]
  • Héo hắt

    しおれる - [萎れる]
  • Héo mòn vì yêu

    こいづかれ - [恋疲れ] - [luyẾn bÍ]
  • Héo queo

    しぼむ - [萎む], かれる - [枯れる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top