Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hình ê-líp

n

ちょうえん - [長円] - [TRƯỜNG VIÊN]

Xem thêm các từ khác

  • Hình đa giác

    たかくけい - [多角形], たへんけい - [多辺形], ポリゴン, explanation : 線分をいくつかつなげて作った多角形のこと
  • Hình ảnh

    すがた - [姿], しゃしん - [写真], がぞう - [画像], おもかげ - [面影], えいぞう - [映像], えいぞう - [影像], イメージ,...
  • Hình ảnh bị bóng

    ゴースト, tín hiệu hình ảnh bị bóng: ゴースト信号, hiệu quả hình ảnh bị bóng: ゴースト効果
  • Hình ảnh chất lượng cao

    ハイビジョン
  • Hình ảnh của con người

    にんげんぞう - [人間像] - [nhÂn gian tƯỢng]
  • Hình ảnh cộng hưởng từ tính

    えむあーるあい - [MRI]
  • Hình ảnh doanh nghiệp

    きぎょういめーじ - [企業イメージ]
  • Hình ảnh kiểm tra căn chỉnh

    アラインメントテストイメージ
  • Hình ảnh minh họa

    イラスト, phần lớn hình ảnh minh họa được trình bày ở đây đều không có ở trong sách: ここに展示されているイラストの大半は本に載ったことがない,...
  • Hình ảnh màn hình

    ひょうじがぞう - [表示画像]
  • Hình ảnh màu

    カラーグラフィックス
  • Hình ảnh nhãn hiệu

    ブランド・イメージ, めいがら・いめーじ - [銘柄イメージ], category : マーケティング, category : マーケティング
  • Hình ảnh nền

    せいしがぞう - [静止画像]
  • Hình ảnh phản chiếu

    きょうぞう - [鏡像]
  • Hình ảnh trong hình ảnh

    ピクチャーインピクチャー
  • Hình ảnh tĩnh

    せいしがぞう - [静止画像], はいけいがぞう - [背景画像]
  • Hình ảnh tương lai

    ビジョン, explanation : ビジョンとは、将来のあるべき姿を基本構想としてまとめたもの(絵にかいたもの)をいう。///未来像や将来展望といってもよい。将来の事業ビジョンを明らかにするとか、創業○年に向けて長期ビジョンを固める、などのように使われる。ビジョンづくりには、変化の動向を読むこと、自社の特性を分析すること、自社の課題と進むべき方向を明らかにすること、が必要となる。,...
  • Hình ống

    とうじょう - [筒状] - [ĐỒng trẠng], チューブ, cuộn ~ theo hình ống: ~を筒状にクルクル巻く, có hoa hình ống: 筒状花を有する
  • Hí hoạ

    まんが - [漫画]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top