Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hình sóng

n

はけい - [波形] - [BA HÌNH]
Địa chấn dải tần rộng theo dạng sóng.: 広帯域地震波形
hình sóng điện áp đầu ra: 出力電圧波形

Xem thêm các từ khác

  • Hình sự

    けいじ - [刑事], hình sự giăng bẫy: おとりの刑事, tòa án hình sự: 刑事裁判所, luật sư chuyên về các vụ án hình sự:...
  • Hình ta lông (lốp xe)

    トレッドパターン, category : 自動車, explanation : タイヤ接地面(トレッド)に刻まれた切れ込み。より高いグリップや排水性を持たせたり、なるべくノイズが小さくなるようにと、各社ともコンピューターを駆使して開発している。,...
  • Hình tam giác

    トライアングル, さんかくけい - [三角形] - [tam giÁc hÌnh], さんかく - [三角], hình tam giác được bao bọc bởi ~: ~によって囲まれる三角形,...
  • Hình tam giác cân

    にとうへんさんかっけい - [二等辺三角形] - [nhỊ ĐẲng biÊn tam giÁc hÌnh], にとうへんさんかくけい - [二等辺三角形]...
  • Hình tam giác vuông góc

    ちょっかくさんかくけい - [直角三角形]
  • Hình thang

    だいけい - [台形], ていけい - [梯形] - [thÊ hÌnh], (dàn quân) theo hình bậc thang: 梯形編成にする
  • Hình thiên cầu

    てんきゅうぎ - [天球儀] - [thiÊn cẦu nghi]
  • Hình thoi

    ひしがた - [ひし形], ダイヤ, ひしがた - [菱形]
  • Hình thành

    ラインアップ, けいせい - [形成], うみ - [生み] - [sinh], あらわれ - [現われ], けいせい - [形成する], なりたつ - [成り立つ],...
  • Hình thành tín hiệu

    しんごうせいけい - [信号成形]
  • Hình thái

    けいたい - [形態] - [hÌnh thÁi], hình thái giá trị được mở rộng: 拡大された価値形態, hình thái phát triển: 開発形態,...
  • Hình thái giao dịch của cổ phiếu nước ngoài

    がいこくかぶしきのとりひきけいたい - [外国株式の取引形態], category : 取引(売買)
  • Hình thái ý thức

    イデオロギー, một vài chính trị gia có hình thái ý thức (hệ tư tưởng) rất bảo thủ: 非常に保守的なイデオロギーを持つ政治家もいる
  • Hình thù

    けいじょう - [形状], かたちづくる - [形づくる], hình thành nên tính cách của ai: ...の性格を形づくる,
  • Hình thấu thị

    とうしず - [透視図] - [thẤu thỊ ĐỒ]
  • Hình thức

    フォーマル, けいしきてき - [形式的], けいしき - [形式], かたくるしい - [固苦しい] - [cỐ khỔ], かたくるしい - [堅苦しい]...
  • Hình thức ban đầu

    げんけい - [原形], hình thức ban đầu của động từ (động từ nguyên): 動詞の原形
  • Hình thức bán đấu giá

    オークション, bức tượng bằng đồng thiếc đó, nếu đem bán với hình thức bán đấu giá chắc sẽ được 3000 đô-la:...
  • Hình thức bảo hiểm xã hội

    しゃかいほけんけいしき - [社会保険形式], category : 年金・保険, explanation : 加入者が一定期間保険料を拠出し、それに応じて年金給付を受ける仕組みのこと。///日本の公的年金は、社会保険形式で運営されている。,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top