Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hóng gió

n

かぜのなかにたつ - [風の中に立つ]
かぜのなかにおく - [風の中におく]

Xem thêm các từ khác

  • Hót

    なる - [鳴る], なく - [鳴く], chim hót: 鳥が鳴く
  • Hót líu lo

    さえずる - [囀る]
  • Hót ríu rít

    さえずる - [囀る]
  • Hô hoán

    よびだす - [呼出す]
  • Hô hào

    よぶ - [呼ぶ], さけぶ - [叫ぶ], いきをはく - [息を吐く]
  • Hô hấp

    こきゅう - [呼吸], きゅうにゅう - [吸入], き - [気], こきゅう - [呼吸する], hô hấp trong tình trạng co giật: けいれん性呼吸,...
  • Hô hấp nhân tạo

    じんこうほきゅう - [人工呼吸]
  • Hô hố

    げらげら
  • Hô hố (cười)

    げらげら, cười ha hả (hô hố) (cười phá lên): ゲラゲラ笑いだす
  • Hôi hám

    あくしゅう - [悪臭]
  • Hôi miệng

    こうしゅう - [口臭] - [khẨu xÚ], こうき - [口気] - [khẨu khÍ], bệnh hôi miệng phát sinh do vi khuẩn trong miệng: 口腔細菌が原因で発生する口臭,...
  • Hôi mốc

    かびくさい - [かび臭い], căn phòng có mùi hôi mốc: その部屋はかび臭い, có mùi hôi mốc: かび臭いにおいがする, không...
  • Hôi nách

    わきが
  • Hôi rình

    あくしゅうある - [悪臭ある]
  • Hôi thối

    くさい - [臭い], かびくさい - [かび臭い]
  • Hôm kia

    いっさくじつ - [一昨日], hôm kia tôi có ghé thăm nhà anh nhưng anh lại đi vắng.: 一昨日お伺いしたのですがお留守でした。
  • Hôm nay

    ほんじつ - [本日], きょう - [今日], hôm nay cô tanabe trang điểm nhẹ đến trường.: 今日田辺先生が薄化粧をしてきた。,...
  • Hôm nào

    なんにち - [何日]
  • Hôm nào cũng

    くるひもくるひも - [来る日も来る日も] - [lai nhẬt lai nhẬt], hôm nào mày cũng (ngày nào mày cũng) đến nhà tao để làm...
  • Hôm nọ

    このあいだ - [この間], あるひ - [ある日], tối hôm nọ: この間の夜, nếu là việc hôm nọ thì lúc nào tôi cũng có thời...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top