Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hùng khí

n

ゆうき - [勇気]
ゆうかん - [勇敢]

Xem thêm các từ khác

  • Hăm

    おむつかぶれ - [お襁褓気触れ], thuốc chữa hăm: おむつかぶれ治療薬
  • Hăm hở

    のりき - [乗り気], phản hồi đầy nhiệt tình, hăm hở: 乗り気たっぷりの返事
  • Hăng hái

    せっきょくにやる - [積極にやる], はりきる - [張り切る], ふるって - [奮って], tại sao sáng nay cậu còn hăng hái thế...
  • ひでかわかす - [火で乾かす]
  • Hơi

    いき - [息], いくぶん - [幾分], いささか - [聊か], ガス, かなり - [可也], き - [気], きたい - [気体], すこし - [少し],...
  • Hơi hám

    におい - [匂い]
  • Hơn

    いじょう - [以上], アッパー, うえ - [上] - [thƯỢng], こえる - [越える], まし - [増し], より, không thể phớt lờ, tảng...
  • Hơn nữa

    まだ - [未だ] - [vỊ], また - [又], ほかに - [外に], なお - [尚], それに, それいじょうの - [それ以上の], そのうえで...
  • Hơn thế

    かつまた - [且つ又]
  • くさる - [腐る], わんぱく - [腕白]
  • Hường

    ばら
  • Hưởng

    きょうゆう - [享有], きょうじゅ - [享受], きょうじゅする - [享受する], きょうゆうする - [享有する], được hưởng...
  • Hướng

    むき - [向き], けんとう - [見当], さす - [指す], ほうこう - [方向], コース, コータ, ディレクション
  • Hướng đông

    とうほう - [東方]
  • Hạ

    なつ - [夏], さげる - [下げる], くだす - [下す], きる - [切る], かつ - [勝つ], おろす - [下ろす], おりる - [降りる],...
  • Hạ cố

    へりくだった, おあいいたします - [お会い致します]
  • Hạch

    ペスト
  • Hại

    そんがいする - [損害する]
  • Hạm

    かん - [艦]
  • Hạn

    げんど - [限度], きげん - [期限], かんばつ - [旱魃], かぎり - [限り], kì hạn để ai nộp cái gì: ~が...を提出する期限,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top