Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hương

n

におい - [匂い]
かおり - [香] - [HƯƠNG]

Xem thêm các từ khác

  • Hương cảng

    かおり - [香り]
  • Hương diệt muỗi

    かとりせんこう - [蚊取り線香], đốt hương diệt muỗi: 蚊取り線香をたく
  • Hương gỗ

    きのか - [木の香] - [mỘc hƯƠng], ngôi nhà vẫn còn thơm mùi hương gỗ: 木の香も新しい家, hương thơm của mùi gỗ mới...
  • Hương hoa

    れいはいのそなえもの - [礼拝の供え物], れいはいのくぶつ - [礼拝の供物], ほんこん - [香港], はなのか - [花の香]...
  • Hương liệu

    こうりょう - [香料], こうしんりょう - [香辛料] - [hƯƠng tÂn liỆu], "có gì trong bánh hoa quả này vậy?" "có một số loại...
  • Hương liệu làm gia vị

    こうしんりょう - [香辛料] - [hƯƠng tÂn liỆu], "có gì trong bánh hoa quả này vậy?" "có một số loại hạt và hương liệu...
  • Hương muỗi

    かとりせんこう - [蚊取り線香], đốt hương muỗi: 蚊取り線香をたく
  • Hương nhang

    せんこう - [線香]
  • Hương sắc

    いろか - [色香]
  • Hương thơm

    こうき - [香気], きひん - [気品] - [khÍ phẨm], かこう - [花香] - [hoa hƯƠng], かおり - [香り], かおり - [香] - [hƯƠng],...
  • Hương thơm ngát

    こうき - [香気]
  • Hương thơm thoang thoảng

    くんこう - [薫香]
  • Hương thắp

    せんこう - [線香]
  • Hương trầm

    まっこう - [抹香]
  • Hương và hoa

    こうげ - [香華] - [hƯƠng hoa]
  • Hương vị

    ふうみ - [風味] - [phong vỊ], におい - [匂い], きひん - [気品] - [khÍ phẨm], かおり - [香] - [hƯƠng], かおり - [薫り] -...
  • Hương vị ngon lành

    うまみ - [旨味] - [chỈ vỊ], Đem đến trọn vẹn hương vị: 旨味を出す
  • Hương vị sữa

    にゅうしゅう - [乳臭] - [nhŨ xÚ]
  • Hương vị thơm ngon

    うまみ - [旨味] - [chỈ vỊ], Đem đến trọn vẹn hương vị: 旨味を出す
  • Hương Đông học

    とうようがく - [東洋学] - [ĐÔng dƯƠng hỌc]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top