Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hướng ngược chiều kim đồng hồ

Kỹ thuật

はんとけいほうこう - [反時計方向]

Xem thêm các từ khác

  • Hướng này

    こっち - [此方] - [thỬ phƯƠng]
  • Hướng nén

    あっさくほうこう - [圧搾方向]
  • Hướng nội

    ないこうてき - [内向的], うちき - [内気], tôi có khuynh hướng sống nội tâm: 私は内向的になってしまった。, người...
  • Hướng ra

    めんする - [面する]
  • Hướng sang phía bắc

    きたむき - [北向き] - [bẮc hƯỚng], nhà tôi hướng sang phía bắc (nhà tôi quay hướng bắc): 私の家は北向きだ
  • Hướng theo chiều kim đồng hồ

    とけいほうこう - [時計方向]
  • Hướng theo chiều ngang

    すいへいほうこう - [水平方向]
  • Hướng thiện

    かんぜんちょうあく - [勧善懲悪], thế giới hướng thiện trừ ác: 勧善懲悪の世界, chủ nghĩa hướng thiện trừ ác:...
  • Hướng trong

    ないほう - [内方] - [nỘi phƯƠng], sự thẩm thấu vào trong: 内方浸透
  • Hướng truyền

    てんそうルート - [転送ルート]
  • Hướng tây

    にしのほう - [西の方] - [tÂy phƯƠng], にし - [西], せいほう - [西方] - [tÂy phƯƠng], chúng tôi đề nghị mọi người sử...
  • Hướng tấn công

    こうげきほうこう - [攻撃方向] - [cÔng kÍch phƯƠng hƯỚng]
  • Hướng tới

    むかう - [向かう], むかい - [向かい], こころがける - [心掛ける], はかる - [図る], めざす - [目指す], category : 財政,...
  • Hướng viết chữ

    じほうこう - [字方向]
  • Hướng viết của dòng

    ぎょうほうこう - [行方向]
  • Hướng vào

    うける - [受ける], người ta tin tưởng vào một cái gì đó trong ngôi đền cổ kia: その古い寺院には、人々は大きな感銘を受ける。
  • Hướng vận động của sự vật, hiện tượng

    けいこう - [傾向], phim thể hiện một chủ đề đặc biệt, mang tính thời sự như giải phóng phụ nữ, đề tài chiến tranh:...
  • Hướng về

    むかう - [向かう]
  • Hướng về phía

    むける - [向ける], hướng micrô về phía mọi người: 人にマイクを ~
  • Hướng về phía Tây

    にしむき - [西向き] - [tÂy hƯỚng], di chuyển từ từ về hướng tây với vận tốc~dặm/giờ: 西向きに時速_マイルでゆっくり進む,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top