- Từ điển Việt - Nhật
Hạch sưng trong mũi
exp
びじょう - [鼻茸] - [TỴ ?]
Xem thêm các từ khác
-
Hạch toán
けいさんする - [計算する] -
Hạch toán hiệu quả thuế
ぜいこうかかいけい - [税効果会計], category : 財務分析, explanation : 企業会計上の「資産」または「負債」の額と、課税所得計算上の「資産」または「負債」の額が、相違している場合に、(法人税やその他利益に関する金額を課税標準とする)税金の額を、適切に期間配分すること。法人税等を控除する前の税引前当期利益(税引前当期純利益)と法人税等を、合理的に対応させることを目的とする手続き。,... -
Hại của
はさんする - [破産する] -
Hại sức khỏe
けんこうをがいする - [健康を害する], けんこうによくない - [健康に良くない] -
Hạm đội
かんてい - [艦艇], かんたい - [艦隊], フリート, hạm đội hải quân: 海軍艦艇, hạm đội được trang bị vũ khí hạt... -
Hạm đội địch
てきかんたい - [敵艦隊] - [ĐỊch hẠm ĐỘi] -
Hạn chót
しめきり - [締切], category : マーケティング -
Hạn chế
そくばく - [束縛する], せいやくする - [制約する], せいげんする - [制限する], せいげん - [制限], しばる - [縛る],... -
Hạn chế chạy cầm chừng
アイドルリストリクション -
Hạn chế chất lượng
ひんしつせいげん - [品質制限], しつてききせい - [質的規制] -
Hạn chế hối đoái
かわせせいげん - [為替制限] -
Hạn chế nhập khẩu
ゆにゅうせいげん - [輸入制限] -
Hạn chế số lượng
すうりょうせいげん - [数量制限] -
Hạn chế tín dụng
しんようせいげん - [信用制限], しんようげんど - [信用限度], しんようせいげん - [信用制限], category : 対外貿易,... -
Hạn chế tốc độ
スピードリミット -
Hạn chế về công nghệ
ぎじゅつてきげんかい - [技術的限界] -
Hạn chế về kỹ thuật
ぎじゅつてきげんかい - [技術的限界] -
Hạn chế xuất khẩu
ゆしゅつせいげん - [輸出制限] -
Hạn cuối
しめきり - [締切り], しめきり - [締切], しめきり - [締め切り], きり - [切り], hạn cuối của việc thanh toán tiền: 締切り勘定の締切り -
Hạn cuối cùng
さいしゅうきげん - [最終期限]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.