Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hải ly

adj

ビーバー
ビバ

Xem thêm các từ khác

  • Hải lí

    かいり - [海里], hải lí quốc tế: 国際海里, bảo vệ vùng biển kéo dài ~ hải lí: 沖合_海里に延びるシーレーンを防衛する
  • Hải lộ

    うみじ - [海路] - [hẢi lỘ]
  • Hải mã

    かいば - [海馬]
  • Hải ngoại

    かいがい - [海外]
  • Hải ngưu

    かいぎゅう - [海牛] - [hẢi ngƯu]
  • Hải phận

    りょうかい - [領海]
  • Hải phận quốc tế

    こうかい - [公海], vùng trời và hải phận quốc tế: 公海およびその上空, kiểm tra tàu thuyền trên vùng biển quốc tế...
  • Hải quan

    ぜいかん - [税関], かんぜい - [関税], かいかん - [海関], qua cửa hải quan: 税関の関門を通る, mặc dù bị đánh thuế...
  • Hải quan, nhập cư, kiểm dịch

    ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ - [税関業務・出入国管理業務・検疫業務]
  • Hải quì

    いそぎんちゃく
  • Hải sâm

    なまこ
  • Hải sản

    ぎょかい - [魚介], かいさんぶつ - [海産物], nhà hàng hải sản: 魚介類専門レストラン, món ăn nhật chủ yếu là các...
  • Hải thảo

    かいそう - [海藻]
  • Hải triều

    まんちょう - [満潮], かいちょう - [海潮]
  • Hải trình

    かいようりょこう - [海洋旅行]
  • Hải tặc

    かいぞく - [海賊], con thuyền đó bị hải tặc cướp.: その船は海賊に襲われた。
  • Hải vương

    かいおうせい - [海王星] - [hẢi vƯƠng tinh], vệ tinh của sao hải vương: 海王星の衛星, thiên thể cách xa sao hải vương...
  • Hải âu

    かもめ
  • Hải đăng

    とうだい - [灯台], ngọn hải đăng nằm trên cực bắc của hòn đảo: その灯台は島の北端にある, con tàu định hướng...
  • Hải đạo

    かいろ - [海路]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top