- Từ điển Việt - Nhật
Hến
Mục lục |
n
かき - [牡蠣]
かい - [貝]
- Tôi ghét sò hến: 私は貝が嫌いだ
- lấy thịt hến ra khỏi vỏ: 貝の身を殻から出す
あおやぎ - [青柳] - [THANH LIỄU]
Các từ tiếp theo
-
Hết
おわり - [終わり], アウト, おわる - [終わる], かんせいする - [完成する], かんりょうする - [完了する], きれる - [切れる],... -
Hề
コメデアン, ギャグ, anh ấy đóng vai thằng hề trong một gánh xiếc: 彼はサーカスの中にギャグを演じた -
Họ
みょうじ - [名字], みょうじ - [苗字], ファミリーネーム, せい - [姓], かれら - [彼ら], あいつら, hai người bọn họ... -
Học
まなぶ - [学ぶ], べんきょう - [勉強する], ならう - [習う], しゅぎょう - [修業する], しゅうぎょう - [修行する], しゅうぎょう... -
Học viện
がくいん - [学院] -
Học viện hành chính quốc gia
こっかぎょうせいがくいん - [国家行政学院] -
Họng
のど - [咽喉], のど - [喉], のどもと - [喉元] - [hẦu nguyÊn] -
Hỏa lò
かき - [火器] -
Hỏa mai
しゃげき - [射撃] -
Hỏa tai
かさい - [火災]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Housework and Repair Verbs
2.218 lượt xemThe Universe
148 lượt xemSchool Verbs
290 lượt xemFish and Reptiles
2.171 lượt xemMusical Instruments
2.185 lượt xemElectronics and Photography
1.721 lượt xemCars
1.977 lượt xemNeighborhood Parks
334 lượt xemInsects
163 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
0 · 14/05/22 07:41:36
-
0 · 17/05/22 05:26:28
-
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?
-
Xin chào!Mọi người có thể giúp mình phân biệt unending và endless được không ạ ? Mình tra trên một số nguồn 2 từ này đồng nghĩa nhưng trong sách lại ghi 2 từ không thể thay thế cho nhau và không giải thích tại sao. Mình cảm ơn ạ.rungringlalen đã thích điều này