- Từ điển Việt - Nhật
Hệ giao tiếp đồ họa máy tính
Tin học
コンピュータグラフィクスインタフェース
シージーアイ
Xem thêm các từ khác
-
Hệ gien
ゲノム, thư viện hệ gien (dna): ゲノム(dna)ライブラリー, những người đang muốn xây dựng quỹ cho dự án hệ gien: ゲノム・プロジェクトのために資金を欲しがっている人々,... -
Hệ hỗ trợ
ヘルプデスク -
Hệ khởi động
アクチュエータ -
Hệ lõi đồ họa
グラフィカルカーネルシステム, グラフィクスちゅうかくけい - [グラフィクス中核系] -
Hệ mét
メトリックシステム -
Hệ mặt trời
たいようけい - [太陽系] -
Hệ nhiều lớp
サンドウィッチ -
Hệ nhị nguyên
にげんけい - [二元系] -
Hệ nhị ngũ phân
2しんー5しん - [2進-5進] -
Hệ nhị phân
にしんほう - [2進法] -
Hệ puli nâng
リフチングタックル -
Hệ quang học
こうがくけい - [光学系] -
Hệ quả
けい - [系], category : 数学 -
Hệ quản lý cơ sở dữ liệu
デービーエムエス -
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
データベースかんりシステム - [データベース管理システム], デービーエムエス -
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu hướng đối tượng
オブジェクトデータベースかんりシステム - [オブジェクトデータベース管理システム] -
Hệ quản trị cở sở dữ liệu quan hệ (RDBMS)
アールデービーエムエス, explanation : リレーショナルデータベースを管理するソフトウェア。リレーショナルデータベースとは、1件のデータを複数の項目(フィールド)の集合として表現し、データの集合をテーブルと呼ばれる表で表す方式で、id番号や名前などのキーとなるデータを利用して、データの結合や抽出を容易に行なうことができる。データベースとしては最も広く普及している方式。rdbms市場は、大規模システムではoracle社の「oracle」が、小規模システムではmicrosoft社の「access」が、それぞれ市場のほとんどを占めている。,... -
Hệ sinh thái
エコロジー
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
