- Từ điển Việt - Nhật
Hệ số mở rộng ký tự
Tin học
もじはばかくだいりつ - [文字幅拡大率]
Xem thêm các từ khác
-
Hệ số nhị thức
にこうけいすう - [二項係数] - [nhỊ hẠng hỆ sỐ] -
Hệ số nén
あっしゅくけいすう - [圧縮係数] -
Hệ số phân bố hữu hiệu
ゆうこうぶんぷけいすう - [有効分布係数] -
Hệ số phân bổ thăng bằng
へいこうぶんぷけいすう - [平衡分布係数] -
Hệ số phản xạ
はんしゃりつ - [反射率] - [phẢn xẠ xuẤt], はんしゃけいすう - [反射係数] - [phẢn xẠ hỆ sỐ] -
Hệ số phản xạ khuyếch tán
かくさんはんしゃけいすう - [拡散反射係数] -
Hệ số phản xạ nền
はいけいはんしゃりつ - [背景反射率] -
Hệ số phản xạ thông thường
ひょうじゅん はんしゃけいすうち - [標準反射係数値] -
Hệ số phản xạ ánh sáng môi trường
かんきょうこうはんしゃけいすう - [環境光反射係数] -
Hệ số quyết định
けっていけいすう - [決定係数] -
Hệ số radial
ラジアルけいすう - [ラジアル係数] -
Hệ số rỗng
間隙比 (かんげきひ) -
Hệ số sang số
チェンジギアレーショ -
Hệ số suy giảm
げんすいけいすう - [減衰係数] -
Hệ số sử dụng lại
さいりようりつ - [再利用率] -
Hệ số thông minh
アイキュー -
Hệ số tin cậy
しんらいけいすう - [信頼係数] -
Hệ số truyền
トランスファレーショ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.