Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hổ thẹn

n

くつじょく - [屈辱]
đứng lên từ sự hổ thẹn (nỗi nhục) thất bại năm trước: 過去の失敗の屈辱から立ち直る
はじさらし - [恥さらし]
thật đáng xấu hổ vì vụ ~: ~にとって恥さらしなことには
Tự cảm thấy nhục nhã, xấu hổ vì những việc làm sai trái ảnh hưởng thanh danh của cả gia đình: 一族の恥さらしになる。

Xem thêm các từ khác

  • Hổn hển

    いきがきれる - [息が切れる]
  • Hỉ

    かむ
  • Hỉ (mũi)

    かむ
  • Hỉ mũi

    はなをかむ - [鼻をかむ]
  • Hịch văn

    げきぶん - [檄文] - [hỊch vĂn]
  • Hớ hênh

    ふちゅういする - [不注意する], うっかりして
  • Hớn hở lên

    いさむ - [勇む], hớn hở hẳn lên: 勇み立った,
  • Hớp hồn

    いかれる, bị cô bé tại cửa hàng đó hớp hồn: あの店の女の子にいかれている, bị cô ấy hớp hồn : 彼女にいかれてる
  • Hớt lên

    すくう - [掬う], くみとる - [汲み取る]
  • Hớt tóc

    かりあげる - [刈り上げる], かみをかる - [髪を刈る], かりあげ - [刈り上げ] - [ngẢi thƯỢng], kiểu tóc được hớtcắt...
  • Hớt tóc gáy

    かりあげ - [刈り上げ] - [ngẢi thƯỢng], かりあげる - [刈り上げる], hãy hớt tóc gáy ở đằng sau: 後ろを刈り上げてください
  • Hộ chiếu

    りょけん - [旅券], パスポート, パスボート, nhập cảnh vào ~ bằng hộ chiếu ghi tên người khác.: 他人名義の旅券で~に入国する,...
  • Hộ cá thể sản xuất kinh doanh hàng hóa dịch vụ

    しょうひん、さーびすのせいさん、えいぎょうせたい - [商品・サービスの生産・営業世帯]
  • Hộ gia đình

    せたい - [世帯], category : マーケティング
  • Hộ khẩu

    じんこう - [人工], じゅうみん - [住民], こせき - [戸籍], tách ai đó ra khỏi hộ khẩu (hộ tịch): (人)を戸籍から除籍する,...
  • Hộ lí

    かんご - [看護], かんごする - [看護する], công việc hộ lí: 看護(の仕事), hộ lí hai tư giờ: 24時間看護, hộ lí mang...
  • Hộ lý riêng

    つきそいかんごふ - [付き添い看護婦] - [phÓ thiÊm khÁn hỘ phỤ]
  • Hộ pháp

    ほうそくをまもる - [法則を守る], けいてんしゅご - [経典守護]
  • Hộ thân

    しゅごする - [守護する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top