Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hội thảo không chính thức

exp

ひこうしききょうぎ - [非公式協議] - [PHI CÔNG THỨC HIỆP NGHỊ]

Xem thêm các từ khác

  • Hội thảo qua video

    びでおかいぎ - [ビデオ会議]
  • Hội thảo từ xa

    デスクトップかいぎ - [デスクトップ会議]
  • Hội thể thao

    うんどうかい - [運動会]
  • Hội triễn lãm

    てんらんかい - [展覧会]
  • Hội trường

    がくえんさい - [学園祭] - [hỌc viÊn tẾ], かいじょう - [会場], triển lãm... ở ngày hội trường: 学園祭で~を展示する,...
  • Hội tàu

    せんぱくのいふ - [船舶の委付], うんちんどうめい - [運賃同盟], せんぱくぷーる - [船舶プール], category : 対外貿易
  • Hội tụ

    しゅうそく - [収束する], category : 数学
  • Hội từ thiện

    ぼらんてぃあだんたい - [ボランティア団体], こうえきしんたく - [公益信託]
  • Hội viên

    かいいん - [会員], メンバ, số hội viên của hội này hiện tại là 1530 người.: この会の会員は現在のところ1530名です。
  • Hội viên (hội buôn)

    くみあいいん - [組合員]
  • Hội viên danh dự

    めいもくしゃいん - [名目社員]
  • Hội viên danh nghĩa

    めいもくしゃいん - [名目社員], category : 対外貿易
  • Hội viên hoạt động

    ぎょうむたんとうしゃいん - [業務担当社員]
  • Hội viên không hoạt động

    とくめいしゃいん - [匿名社員]
  • Hội vàng

    きんのぷーる - [金のプール]
  • Hội xem hoa

    はなみ - [花見]
  • Hội đàm

    きょうぎ - [協議], かいだん - [会談]
  • Hội đầu gấu

    ぐれんたい - [愚連隊], anh ta thuộc vào nhóm đầu trộm đuôi cướp (hội đầu gấu): 彼は愚連隊に属する
  • Hội đồng

    ひょうぎかい - [評議会], かいどう - [会同], かい - [会], いいんかい - [委員会], hội đồng điện tử máy móc quân dụng:...
  • Hội đồng Báo chí úc

    ごうしゅうほうどうひょうぎかい - [豪州報道評議会]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top