Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hộp nhét tiền

n

コインロッカー
Người đàn ông vừa đọc báo vừa dựa vào hộp nhét tiền (hộp đựng tiền): 男の人が本を読みながらコインロッカーに寄り掛かっている
Tôi thấy hai người già đang đứng cạnh hộp nhét tiền (tủ đựng tiền): ふたりの老人がコインロッカーの近くに立っているのが見える

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top