- Từ điển Việt - Nhật
Hợp đồng bán
n
ばいばいはんばいけいやく - [売買販売契約]
Xem thêm các từ khác
-
Hợp đồng bán hàng
ばいやく - [売約] - [mẠi ƯỚc] -
Hợp đồng bản quyền
しようけいやく - [使用契約] -
Hợp đồng bản quyền (phần mềm)
しようきょだくけいやく - [使用許諾契約] -
Hợp đồng bảo hiểm
ほけんけいやく - [保険契約] -
Hợp đồng bảo lãnh
ほしょうけいやく - [保障契約], ほしょうけいやく - [保証契約], category : 対外貿易 -
Hợp đồng bồi thường
ほしょうけいやく - [保障契約], ほしょうけいやく - [補償契約], category : 対外貿易 -
Hợp đồng chia được
ぶんりかのうけいやく - [分離可能契約], ぶんかつけいやく - [分割契約] -
Hợp đồng cho thuê
ちんたいしゃくけいやく - [賃貸借契約] - [nhẪm thẢi tÁ khẾ ƯỚc], ký hợp đồng cho thuê 6 tháng: 6カ月の賃貸借契約をする,... -
Hợp đồng cho vay
, 貸付契約(かしつけけいやく) -
Hợp đồng chuyên chở
うんそうけいやく - [運送契約] -
Hợp đồng chuyển nhượng
じょうとけいやく - [譲渡契約] -
Hợp đồng chìa khóa trao tay
たーんきーけいやく - [ターンキー契約] -
Hợp đồng chính thức bằng văn bản
こうしょうけいやく - [公証契約] -
Hợp đồng chưa thực hiện
みりこうのけいやく - [未履行の契約], みりこうけいやく - [未履行契約], category : 対外貿易 -
Hợp đồng chờ giá lên
おもわくがいけいやく - [思惑買い契約], explanation : 取引所 -
Hợp đồng chờ giá lên (sở giao dịch)
つよきがいけいやく - [強気買い契約], category : 対外貿易 -
Hợp đồng chờ giá xuống
からうりけいやく - [空売り契約], category : 取引所 -
Hợp đồng có đền bù
ゆうしょうけいやく - [有償契約] -
Hợp đồng cầm cố
ていとうしょうしょ - [抵当証書], しちいれけいやく - [質入契約] -
Hợp đồng cầm tàu
ぼうけんたいしゃくしょうけん - [冒険貸借証券], せんぱくていとうたいしゃくしょうけん - [船舶抵当貸借証券]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.