Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hợp chất hóa học

n, exp

ごうせいかがく - [合成化学] - [HỢP THÀNH HÓA HỌC]
Côn nghiệp hóa học tổng hợp (công nghiệp hợp chất hóa học) Nhật Bản: 日本合成化学工業
Dược phẩm hợp chất hóa học: 合成化学薬品

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top