- Từ điển Việt - Nhật
Hữu nghị
adj
ゆうこう - [友好]
Xem thêm các từ khác
-
Hữu ngạn
うがん - [右岸] -
Hữu phái
うは - [右派] -
Hữu tâm
ゆうこうてき - [友好的], ことさら, こころから - [心から], こいに - [故意に] -
Hữu tình
あいらしい - [愛らしい], あいじょうをだく - [愛情を抱く] -
Hữu tỷ hoá
ゆうりか - [有利化] -
Hữu ái
ゆうあい - [友愛] -
Hữu ích
ゆうえき - [有益] -
Hữu ý
こいにことさら - [故意にことさら], こうい - [好意], わざと -
Hự hự
ぽかぽか -
Hỷ
よろこぶ - [喜ぶ] -
Hỷ sự
こんれい - [婚礼] -
Hở môi
くちびるがあく - [唇が開く] -
Hở một đầu
ピトーかん - [ピトー管] -
Hởn hở
よろこび - [喜び] -
Hỗ trợ
ほじょ - [補助する], しじ - [支持する], しえん - [支援する], おうえんする - [応援する], おうえん - [応援する], えんじょ... -
Hỗ trợ cho
かくだいにしする - [拡大に資する] -
Hỗ trợ giá cho hàng nông sản
のうさんぴんのじょせいきんをししゅつする - [農産品の助成金を支出する] -
Hỗ trợ gốc
ネイティブサポート, ネイティブたいおう - [ネイティブ対応]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.