- Từ điển Việt - Nhật
Hiệp hội
Mục lục |
n
れんごう - [連合]
- hiệp hội ủy ban Olympic quốc gia: 国内オリンピック委員会連合
だんたい - [団体]
- chủ tịch hiệp hội đã huy động tiền hội phí từ các thành viên: その団体の会長は会員たちに会費を募った
きょうかい - [協会]
- hiệp hội truyền hình Anh quốc: 英国放送協会
- hiệp hội chất lượng nông sản Nhật Bản: (社)日本農林規格協会
- hiệp hội xây dựng tương lai Nhật Bản: あしたの日本を創る協会
- Hiệp hội vận động liên bang thế giới (World Federalist Association WFA- Một tổ chức phi chính phủ hoạt động nhằm mụ
かいぎ - [会議]
- hiệp hội kỹ thuật quốc tế: 国際技術連絡会議
- hiệp hội hàng không Nhật Bản: 日本乗員組合連絡会議
かい - [会]
- thành lập Hiệp hội Hỗ trợ Giáo dục Châu Á: アジアの教育支援の会を確立する
アソシエーション
- hiệp hội chính: アソシエーション
- hiệp hội bóng rổ Mỹ: アメリカ・バスケットボール・アソシエーション
- hiệp hội bóng đá các trường đại học: カレッジ・フットボール・アソシエーション
Xem thêm các từ khác
-
Hiệp hội Aikido thế giới
あいきかい - [合気会] - [hỢp khÍ hỘi] -
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい - [社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会] -
Hiệp hội Bảo vệ Gia đình và Cá nhân
かぞくとこじんをまもるかい - [家族と個人を守る会] -
Hiệp hội Công nghiệp Điện tử Nhật Bản
しゃだんほうじんにほんでんしきかいこうぎょうかい - [社団法人日本電子機械工業会] -
Hiệp hội Dạy Tiếng Nhật
しゃだんほうじんこくさいにほんごふきゅうきょうかい - [社団法人国際日本語普及協会] -
Hiệp hội Haiku Anh
えいこくはいくきょうかい - [英国俳句協会] -
Hiệp hội Hockey Mỹ
べいほっけーきょうかい - [米ホッケー協会] -
Hiệp hội Học bổng Kỹ thuật Hải ngoại
ざいだんほうじんかいがいぎじゅつしゃけんしゅうきょうかい - [財団法人海外技術者研修協会] -
Hiệp hội Hỗ trợ Giáo dục Châu Á
あじあのきょういくしえんのかい - [アジアの教育支援の会] -
Hiệp hội Hội chợ và Triển lãm quốc tế
こくさいみほんいちてんらんかいきょうかい - [国際見本市展覧会協会], category : 対外貿易 -
Hiệp hội Kỹ sư Cơ khí Mỹ
べいこくきかいがっかい - [米国機械学会] -
Hiệp hội Liên lạc phát triển
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい - [進歩的コミュニケーション協会] -
Hiệp hội Liên đoàn Olympic Quốc tế Mùa hè
かきおりんぴっくこくさいきょうぎれんめいれんごう - [夏季オリンピック国際競技連盟連合] -
Hiệp hội Liên đoàn Thể thao Thế vận hội Mùa đông Quốc tế
とうきごりんこくさいきょうぎれんめいれんごう - [冬季五輪国際競技連盟連合] -
Hiệp hội Lôi (bảo hiểm)
ろいどきょうかい - [ロイド協会], category : 対外貿易 -
Hiệp hội Maratông và Đường đua Quốc tế
こくさいまらそんろーどれーすきょうかい - [国際マラソンロードレース協会] -
Hiệp hội Máy vi tính
けいさんきがっかい - [計算機学会] -
Hiệp hội Mậu dịch Tự do Ca-ri-bê
かりびあかいじゆうぼうえきかい - [カリビア海自由貿易会] -
Hiệp hội Mậu dịch Tự do Châu Âu
おうしゅうじゆうぼうえきれんごう - [欧州自由貿易連合]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.