Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hoài niệm

adj

こころからおもう - [心から思う]

Xem thêm các từ khác

  • Hoài vọng

    のぞみをだく - [望みを抱く], きたいする - [期待する]
  • Hoàn bị

    かんび - [完備]
  • Hoàn chỉnh

    完全, 完全な, 完全に
  • Hoàn công

    こうじかんせい - [工事完成], かんこう - [完工]
  • Hoàn cảnh

    つごう - [都合], じょうきょう - [状況], しだい - [次第], きょうぐう - [境遇], かんきょう - [環境], ありさま - [有様]...
  • Hoàn cảnh xung quanh

    かんきょう - [環境]
  • Hoàn cảnh xã hội

    せそう - [世相]
  • Hoàn cảnh đáng buồn

    なげかわしいじたい - [嘆かわしい事態] - [thÁn sỰ thÁi]
  • Hoàn cầu

    せかい - [世界]
  • Hoàn giá chào

    たいもうしこみ - [対申込], はんたいていきょう - [反対提供], category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Hoàn giá đặt hàng

    たいちゅうもん - [対注文], はんたいちゅうもん - [反対注文], category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Hoàn hoãn

    かんわ - [緩和]
  • Hoàn hảo

    きっかり, きちっと, ぜんりょう - [善良], パーフェクト, りそうてき - [理想的], オーライ, オールライト, bãi cỏ...
  • Hoàn lương

    あらたまる - [改まる]
  • Hoàn lại

    もどす - [戻す]
  • Hoàn mỹ

    かんぺき - [完璧], てんいむほう - [天衣無縫], phát âm tiếng anh của taro thật hoàn mỹ (chuẩn): 太郎の英語の発音は完璧だ,...
  • Hoàn nguyên

    かんげんする - [還元する]
  • Hoàn nguyên (hóa học)

    かんげんする - [還元する], hoàn nguyên catôt: カソード還元, hoàn nguyên kẽm: 亜鉛還元
  • Hoàn nguyên (luật )

    ぶんしょかいふく - [文書回復], category : 対外貿易
  • Hoàn sinh

    ふっかつする - [復活する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top