Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hoãn

Mục lục

n

えんたい - [延滞]
trì hoãn (chậm nộp) bao nhiêu ngày: _日の延滞
trì hoãn thanh toán tín dụng: クレジット支払延滞
trì hoãn cái gì: 延滞させる
えんき - [延期]
hoãn trả nợ: ローンの支払延期
hoãn giao hàng: 荷渡しの延期
trì hoãn cuộc họp: 会議の延期
trì hoãn thanh toán: 支払いの延期
trì hoãn điều trị: 治療の延期
すえおく - [据え置く]
のばす - [伸ばす]
のびる - [伸びる]

Tin học

ふつう - [不通]

Xem thêm các từ khác

  • Hoãn lại

    ほりゅうする - [保留する], えんきする - [延期する], lưu lại sự lựa chọn của ~: ~の選択を保留する
  • Huyệt

    ぼけつ - [墓穴], はか - [墓], phu đào huyệt: 墓掘り人
  • Huyễn hoặc

    げんわく - [眩惑] - [huyỄn hoẶc]
  • Huề

    ひきわけ - [引き分け], あいこ
  • Huỷ

    こわす, けす - [消す]
  • Hy lạp

    ラテンギリシャ
  • Hà nội

    ハノイ
  • Hài

    スリッパ, おわらい - [お笑い], chương trình hài kịch: お笑い番組, diễn viên hài: お笑いタレント, bắt đầu sự nghiệp...
  • Hài hòa

    へいわ - [平和]
  • Hàm

    はぐき - [歯ぐき], かんすう - [関数]
  • Hàn

    ようせつする - [溶接する], しゅうぜんする - [修繕する], さむい - [寒い], かんこく - [韓国], ウエルジング, ようせつ...
  • Hàng

    ロー, れつ - [列], まい - [毎], ぶつひん - [物品], せいひん - [製品], しょうひん - [商品], しなもの - [品物], ごと -...
  • Hàng chuyển tải

    つうかかもつ - [通過貨物], つみかえかもつ - [積換貨物], category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Hàng cá biệt hóa

    とくていひん - [特定品]
  • Hàng giờ

    まいじ - [毎時]
  • Hàng hóa

    せいひん - [製品], しょうひん - [商品], しなもの - [品物], しな - [品], グッズ, かもつ - [貨物], hàng hóa được sản...
  • Hàng nội

    こくさんひん - [国産品]
  • Hàng tạp hóa

    こまもの - [小間物], category : 対外貿易
  • Hàng đông

    れいとうひん - [冷凍品], category : 対外貿易
  • Hành

    ねぎ - [葱], きゅうけい - [球茎], củ hành khô: 乾燥球茎, hãy mua một chút hành để ăn bữa tối: 夕食用に球茎をいくつか買ってください,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top