Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hoạt động mua bán và các hoạt động liên quan trực tiếp đến mua bán hàng hóa

商取引活動と商取引に直接に関係する事業活動

Xem thêm các từ khác

  • Hoạt động mới nhất

    さいきんかどう - [最近稼働]
  • Hoạt động nghiệp vụ

    ぎょうむ - [業務]
  • Hoạt động ngấm ngầm

    あんやく - [暗躍する], quân đội, tổ chức hoạt động ngấm ngầm: (軍・組織などが)暗躍する, hoạt động ngấm ngầm...
  • Hoạt động ngầm

    あんやく - [暗躍する], quân đội, tổ chức hoạt động ngầm: (軍・組織などが)暗躍する, hoạt động ngầm phía sau...
  • Hoạt động nhờ năng lượng pin

    バッテリくどう - [バッテリ駆動]
  • Hoạt động nêm dầu

    オイルウエッジアクション
  • Hoạt động phát triển môi trường tại thế giới thứ ba

    だいさんせかいかんきょうかいはつこうどう - [第三世界環境開発行動]
  • Hoạt động quyên góp

    カンパ, quyên góp tiền ở công ty: 会社でのカンパ, quyên góp tiền vốn: 資金カンパ,
  • Hoạt động sửa sang

    アップキープオペレーション
  • Hoạt động theo kiểu amip

    アメーバうんどう - [アメーバ運動], chuyển động theo kiểu amip: アメーバ運動によって動く
  • Hoạt động theo nhóm nhỏ

    しょうしゅうだんかつどう - [小集団活動], explanation : 小集団活動とは、社内に小単位(10人程度)の自主的なグループをつくり、職場の具体的な改善テーマを取り上げて、全員参加によって改善を進めるものである。///小集団活動は、職場の改善活動をとおして、業績に直結するとともに、自主的、創造的な職場づくりをめざす。,...
  • Hoạt động tái tổ chức cơ cấu

    アウトプレースメント, category : ビジネス, explanation : 再就職活動という意味である。近年企業におけるリストラが多く、適職につくためには個人の努力だけではなく、企業もその支援を行い、労働の流動化による企業構造の改革進めなければならない。その方法として能力開発と職業選択を一体とした再就職活動がとられている。,...
  • Hoạt động tự trị

    じりつどうさ - [自律動作]
  • Hoạt động vì sức khoẻ và an toàn nghề nghiệp

    おーえすえいちえー - [OSHA]
  • Hoạt động xã hội công ích của công ty

    フィランソロピー, explanation : ギリシャ語plilanthopia(人を愛する)が元で、一般社会問題の解決や人間の生活向上のための社会公益活動を意味している。///最近、企業の社会的責任あるいは、社会的役割の向上のためにボランティアや寄付など社会還元の活動が盛んになり、この言葉がそれを代表している。,...
  • Hoảng hốt

    おどろきあわてる - [驚きあわてる], おろおろ, おろおろする, con trai tôi hoảng hốt khi thấy tôi về vì nó đã bị ăn...
  • Hoảng sợ

    おどろきおののく - [驚きおののく], おろおろ, びくつく, con trai tôi hốt hoảng (hoảng sợ) khi thấy tôi về vì nó đã...
  • Hoặc

    または - [又は], それとも - [其れ共], あるいは - [或いは], hoặc là, anh có thể chọn ở đây thay vì ở khách sạn đắt...
  • Hoặc là

    もしくは - [若しくは], もしかすると - [若しかすると], もしかしたら - [若しかしたら], ないし - [乃至], あるいは...
  • Httpd

    エイチティーティーピーディー
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top