Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hoạt động sửa sang

Kỹ thuật

アップキープオペレーション

Xem thêm các từ khác

  • Hoạt động theo kiểu amip

    アメーバうんどう - [アメーバ運動], chuyển động theo kiểu amip: アメーバ運動によって動く
  • Hoạt động theo nhóm nhỏ

    しょうしゅうだんかつどう - [小集団活動], explanation : 小集団活動とは、社内に小単位(10人程度)の自主的なグループをつくり、職場の具体的な改善テーマを取り上げて、全員参加によって改善を進めるものである。///小集団活動は、職場の改善活動をとおして、業績に直結するとともに、自主的、創造的な職場づくりをめざす。,...
  • Hoạt động tái tổ chức cơ cấu

    アウトプレースメント, category : ビジネス, explanation : 再就職活動という意味である。近年企業におけるリストラが多く、適職につくためには個人の努力だけではなく、企業もその支援を行い、労働の流動化による企業構造の改革進めなければならない。その方法として能力開発と職業選択を一体とした再就職活動がとられている。,...
  • Hoạt động tự trị

    じりつどうさ - [自律動作]
  • Hoạt động vì sức khoẻ và an toàn nghề nghiệp

    おーえすえいちえー - [OSHA]
  • Hoạt động xã hội công ích của công ty

    フィランソロピー, explanation : ギリシャ語plilanthopia(人を愛する)が元で、一般社会問題の解決や人間の生活向上のための社会公益活動を意味している。///最近、企業の社会的責任あるいは、社会的役割の向上のためにボランティアや寄付など社会還元の活動が盛んになり、この言葉がそれを代表している。,...
  • Hoảng hốt

    おどろきあわてる - [驚きあわてる], おろおろ, おろおろする, con trai tôi hoảng hốt khi thấy tôi về vì nó đã bị ăn...
  • Hoảng sợ

    おどろきおののく - [驚きおののく], おろおろ, びくつく, con trai tôi hốt hoảng (hoảng sợ) khi thấy tôi về vì nó đã...
  • Hoặc

    または - [又は], それとも - [其れ共], あるいは - [或いは], hoặc là, anh có thể chọn ở đây thay vì ở khách sạn đắt...
  • Hoặc là

    もしくは - [若しくは], もしかすると - [若しかすると], もしかしたら - [若しかしたら], ないし - [乃至], あるいは...
  • Httpd

    エイチティーティーピーディー
  • Hub chuyển mạch

    スイッチングハブ
  • Hub chính

    マスターハブ
  • Hub khách

    クライアントハブ
  • Hub thông minh

    インテリジェントハブ
  • Hun

    くゆらす - [燻らす], いぶす - [燻す]
  • Hun khói

    くゆらす - [燻らす], いぶす - [燻す], くんせい - [燻製], けむらす, くんじょう - [燻蒸]
  • Hun muỗi

    かをいぶす - [蚊を燻す]
  • Hun đúc

    へんせいする - [編成する], けいせいする - [形成する]
  • Hung Nô

    きょうど - [匈奴] - [hung nÔ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top