Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hun đúc

int

へんせいする - [編成する]
けいせいする - [形成する]

Xem thêm các từ khác

  • Hung Nô

    きょうど - [匈奴] - [hung nÔ]
  • Hung bạo

    きょうぼうする - [兇暴する], きょうあく - [凶悪]
  • Hung cát

    きっきょう - [吉凶], bói vận mệnh hung cát của ai: (人)の吉凶を占う
  • Hung dữ

    どぎつい, そあく - [粗悪], すさまじい - [凄まじい]
  • Hung hăng

    きょうぼうな - [兇暴な], アグレッシブ
  • Hung khí

    きょうき - [凶器], xác định hung khí giết người là giá ba chân của chiếc máy quay phim: 殺人の凶器をカメラの三脚だと特定する,...
  • Hung thủ

    はんにん - [犯人]
  • Hung tợn

    きょうぼうな - [兇暴な]
  • Hung ác

    ざんぎゃく - [残虐], きょうあく - [凶悪], khó có thể tha thứ cho bọn đế quốc hung ác: 許し難い残虐なテロリスト国家,...
  • Hungary

    ハンガリー, はんがり - [匈牙利] - [hung nha lỢi]
  • Huy chương

    メダル, しょうはい - [賞杯], くんしょう - [勲章], きしょう - [記章], おかざり - [お飾り], huy chương vàng: ゴルド ~,...
  • Huy chương bạc

    ぎんメダル - [銀メダル], anh ta đã giành được huy chương bạc ở (cuộc thi) năm trăm mét: 彼は5000メートル(競技)で銀メダルをかっさらった,...
  • Huy chương của trường

    こうしょう - [校章] - [hiỆu chƯƠng], chiếc nhẫn có khắc huy chương của trường (huy hiệu của trường): 学校の校章が刻んである指輪,...
  • Huy chương lớn

    メダリオン
  • Huy chương vàng

    きんメダル - [金メダル], nhận được huy chương vàng trong (thi đấu, trận đấu): (競技・試合)において金(メダル)を獲得する,...
  • Huy chương đồng

    どうメダル - [銅メダル], dành được huy chương đồng ở cự ly 1.500m nam: 男子1500メートルで銅メダルを獲得する, gắng...
  • Huy hiệu

    バッジ, きしょう - [徽章]
  • Huy hiệu của trường

    こうしょう - [校章] - [hiỆu chƯƠng], chiếc nhẫn có khắc huy chương của trường (huy hiệu của trường): 学校の校章が刻んである指輪,...
  • Huy hiệu dòng họ

    もんしょう - [紋章]
  • Huy hiệu hội viên

    かいいんしょう - [会員章] - [hỘi viÊn chƯƠng], huy hiệu hội viên của hội chữ thập đỏ : ばら十字会会員章
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top