Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Huyết

adj

ち - [血]
けつえき - [血液]

Xem thêm các từ khác

  • Huyết chiến

    けっせん - [血戦]
  • Huyết dịch

    けつあつ - [血圧]
  • Huyết học

    けつえきがく - [血液学]
  • Huyết mạch

    けつみゃく - [血脈]
  • Huyết quản

    けっかん - [血管], huyết quản mang máu từ a đến b: aからbに血液を運ぶ血管, huyết quản nhân tạo: 人工血管, huyết...
  • Huyết thanh

    セラ, けっせい - [血清]
  • Huyết thư

    けっしょ - [血書]
  • Huyết thống

    けっとう - [血統], けつぞく - [血族], けつえん - [血縁], mối quan hệ về huyết thống: 血縁(関係), nhận trứng từ...
  • Huyết tương

    プラズマ, げんけいしつ - [原形質]
  • Huyết áp

    けつあつ - [血圧], đo huyết áp: 血圧を測る
  • Huyết áp cao

    こうけつあつ - [高血圧] - [cao huyẾt Áp]
  • Huyết áp thấp

    ていけつあつ - [低血圧] - [ĐÊ huyẾt Áp], sáng nay tôi không khỏe lắm, có lẽ vì huyết áp thấp: 朝はどうも苦手。やっぱり、低血圧のせいかなあ。
  • Huyền bí

    ゆうげん - [幽玄], ミステリアス, ふかち - [不可知] - [bẤt khẢ tri], しんぴな - [神秘な], オカルト
  • Huyền diệu

    ふしぎな - [不思議な], しんぴてき - [神秘的], げんみょう - [玄妙] - [huyỀn diỆu]
  • Huyền hoặc

    しんわのような - [神話のような], げんそうてき - [幻想的]
  • Huyền ảo

    しんぴてき - [神秘的], げんみょうな - [玄妙な]
  • Huyện

    しょう - [省], けん - [県], ぐん - [郡], ぐん - [群], ふ - [府], thuê người để chuyển ma túy ra khỏi huyện.: 郡から麻薬を追放するために人を雇う
  • Huân chương

    メダル, くんしょう - [勲章], おかざり - [お飾り], huân chương thể hiện niềm tự hào của (ai): (人)の誇りを示す勲章,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top