Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

I-node (Unix)

Tin học

Iノード

Xem thêm các từ khác

  • I-răng

    イラン
  • I-rắc

    イラク
  • I-ông

    イオン
  • I-ốt

    ようそ - [沃素]
  • IAP

    ないぞうがたアレイプロセッサー - [内蔵型アレイプロセッサー]
  • IAnywhere

    アイエニウェア
  • IBM

    アイビーエム, trung tâm tìm kiếm kỹ thụât thông tin ibm: 技術情報検索センター
  • IC

    しゅうせきかいろ - [集積回路]
  • ICOMP

    アイコンプ, explanation : intel社が開発した、同社のx86系マイクロプロセッサ(mpu)の性能指標。整数演算、浮動小数点演算、グラフィックス処理などの性能を計測する。バージョン1.0はi486sx...
  • IC nhớ

    しゅうせきかいろきおくそうち - [集積回路記憶装置], しゅうせきかいろメモリ - [集積回路メモリ]
  • IDC

    アイディーシー, アイディーシー, explanation : microsoft社のwebサーバであるiisから、odbc準拠のデータベースにアクセスするためのプログラミングインターフェース。,...
  • IDL

    アイディーエル, explanation : ソフトウェア開発において、オブジェクトと呼ばれるプログラム部品を、他のプログラムから利用するためのインターフェース(外部仕様)を記述するのに使われる言語。そのオブジェクトが備えるメソッド(命令)やプロパティ(属性)などの情報を定義するのに使う。,...
  • ID cuộc gọi

    はっしんしゃしきべつばんごう - [発信者識別番号]
  • ID của nhóm tiến trình

    プロセスグループID
  • ID của nhóm tiến trình tiền cảnh

    おもてプロセスグループID - [表プロセスグループID]
  • ID của tiến trình

    プロセスID
  • ID của tiến trình cha

    おやプロセスID - [親プロセスID]
  • ID người dùng

    りようしゃID - [利用者ID]
  • ID người dùng hiệu lực

    じっこうりようしゃID - [実効利用者ID]
  • ID người dùng thực

    じつりようしゃID - [実利用者ID]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top