Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Im mồm

exp

ひとこともいわない - [一言も言わない]

Xem thêm các từ khác

  • Im phăng phắc

    じっと
  • Im phắc

    ひじょうにしずかになる - [非常に静かになる], おしだまる - [押し黙る]
  • In

    いんさつする - [印刷する], する - [刷る], プリントする, いんさつ - [印刷], いんじ - [印字], プリント
  • In-sơ

    インチ, (đo) bằng in-sơ: インチで, chiều rộng là 32 in-sơ: 幅が32インチである, nhìn thấy ai chỉ cách mặt nhau vài in-sơ:...
  • In-tơ-pol

    インターポル, インターポール
  • In-đô-nê-xi-a

    インドネシア
  • In bằng tay

    てずり - [手刷り] - [thỦ loÁt]
  • In chìm

    凹版印刷
  • In chồng

    かさねうち - [重ね打ち]
  • In chồng lên

    かさねいんさつ - [重ね印刷]
  • In dấu

    マーク
  • In hai chiều

    りょうほうこういんさつ - [両方向印刷]
  • In hoa

    もようをいんさつする - [模様を印刷する]
  • In lõm

    凸版印刷
  • In lại

    すりなおす - [刷り直す]
  • In như

    にる - [似る]
  • In nhầm

    ごじ - [誤字], tôi muốn được đính chính lại do in sai (in nhầm) và bỏ sót: 誤字・脱字があるので修正していただきたい
  • In qua

    プリントスルー
  • In sai

    ごじ - [誤字], tôi muốn được đính chính lại do in sai (in nhầm) và bỏ sót: 誤字・脱字があるので修正していただきたい
  • In tráng

    うつす - [写す]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top