Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Kênh ảo

Tin học

かそうチャネル - [仮想チャネル]

Xem thêm các từ khác

  • Kêt nối Internet

    インターネットせつぞく - [インターネット接続]
  • Kêu

    よぶ - [呼ぶ], なる - [鳴る], なく - [鳴く], なきごえ - [鳴き声する], さけぶ - [叫ぶ], うなる - [唸る], ろうろう - [朗朗]
  • Kêu ca

    くちをでる - [口を出る], くりごと - [繰り言], こぼしばなし, とやかくいう - [とやかく言う], もんく - [文句]
  • Kêu ca phàn nàn về nhiều điều

    ゴチャゴチャする, ごちゃごちゃする
  • Kêu chiêm chiếp

    ぴよぴよなく - [ぴよぴよ鳴く]
  • Kêu chít chít

    ぴよぴよなく - [ぴよぴよ鳴く]
  • Kêu cứu

    えんじょをもとめる - [援助を求める]
  • Kêu gào

    さけぶ - [叫ぶ]
  • Kêu gọi

    よびかける - [呼び掛ける], よびかける - [呼びかける], ようせい - [要請する], かんき - [喚起], うながす - [促す],...
  • Kêu gọi cho vay

    きさい - [起債]
  • Kêu gọi cải cách

    かいかくをさけぶ - [改革を叫ぶ] - [cẢi cÁch khiẾu]
  • Kêu gọi viện trợ cho người nghèo

    ひんじゃえのえんじょをうったえる - [貧者への援助を訴える] - [bẦn giẢ viỆn trỢ tỐ]
  • Kêu kính coong

    こちこちとなる - [こちこちと鳴る]
  • Kêu la

    さけぶ - [叫ぶ]
  • Kêu loảng xoảng

    ちんちんなる - [ちんちん鳴る]
  • Kêu lên

    わめく - [喚く], さけぶ - [叫ぶ]
  • Kêu lóc cóc

    バタバタする
  • Kêu ré

    ぎゃあぎゃあをあげる - [ぎゃあぎゃあを上げる], cô ấy đã kêu ré lên hoảng hốt khi con quái vật đó xuất hiện trên...
  • Kêu rên

    くんくんなく - [くんくん鳴く] - [minh], con chó rên ư ử: 犬がくんくん鳴く
  • Kêu rên rỉ

    くんくんなく - [くんくん鳴く]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top