Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Kính lão đắc thọ

n, exp

けいろう - [敬老]
tinh thần kính lão đắc thọ: 敬老の精神

Xem thêm các từ khác

  • Kính lõm

    おうレンズ - [凹レンズ], おうめんきょう - [凹面鏡], thấu kính lõm áp tròng: 接眼凹レンズ, thấu kính phẳng lõm: 平凹レンズ,...
  • Kính lúp

    かくだいきょう - [拡大鏡] - [khuẾch ĐẠi kÍnh], レンズ, kiểm tra các mảnh vụn của tuyết bằng kính lúp: 雪のかけらを拡大鏡でよく見る,...
  • Kính lọc

    フィルタレンズ, category : 溶接
  • Kính mong

    くれぐれも - [呉れ呉れも]
  • Kính mát

    サングラス
  • Kính mặt cầu

    きゅうめんレンズ - [球面レンズ]
  • Kính mờ

    くもりガラス - [曇りガラス], cửa sổ có kính mờ: 曇りガラスの窓
  • Kính ngắm

    サイトガラス
  • Kính ngữ

    けいご - [敬語], cách dùng kính ngữ: ~法
  • Kính nhắm

    ファインダー
  • Kính nổi

    フロートガラス
  • Kính phóng đại

    てんがんきょう - [天眼鏡] - [thiÊn nhÃn kÍnh], かくだいきょう - [拡大鏡] - [khuẾch ĐẠi kÍnh]
  • Kính phản chiếu

    はんしゃきょう - [反射鏡]
  • Kính phản quang

    サンシェード
  • Kính phản xạ

    はんしゃきょう - [反射鏡] - [phẢn xẠ kÍnh]
  • Kính phục

    けいふくする - [敬服する]
  • Kính quang học

    こうがくガラス - [光学ガラス]
  • Kính ram

    テンパードガラス
  • Kính silicat

    シリケートガラス
  • Kính sát tròng

    コンタクトレンズ, việc bảo quản kính sát tròng rất mệt.: コンタクトレンズの保存は非常に大変だ。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top