- Từ điển Việt - Nhật
Ký hiệu bí mật
exp
ヒエラグリフ
Xem thêm các từ khác
-
Ký hiệu băng
テープマーク -
Ký hiệu bắt đầu băng
テープしたんマーカ - [テープ始端マーカ] -
Ký hiệu chuyên chở
にじるし - [荷印], category : 対外貿易 -
Ký hiệu chuẩn
ひょうじゅんきほう - [標準記法] -
Ký hiệu chữ số A rập
サイファ -
Ký hiệu chữ và số
アルファニューメリックひょうきほう - [アルファニューメリック表記法] -
Ký hiệu chỉ mối quan hệ
かんけいしじきごう - [関係指示記号] -
Ký hiệu chỉ thị chức năng
きのうしじきごう - [機能指示記号] -
Ký hiệu cuối bản ghi
レコードおわりマーク - [レコード終わりマーク] -
Ký hiệu cơ bản
きほんきごう - [基本記号] -
Ký hiệu cơ số
きすうきすうほう - [基数記数法], きすうひょうきほう - [基数表記法] -
Ký hiệu cảng đến
あげちにじるし - [揚げ地荷印], category : 対外貿易 -
Ký hiệu cấu trúc
こうぞうひょうきほう - [構造表記法] -
Ký hiệu dò theo
ついせききごう - [追跡記号] -
Ký hiệu dưới dạng biểu đồ
かいろずきごう - [回路図記号] -
Ký hiệu gửi hàng
にじるし - [荷印], category : 対外貿易 -
Ký hiệu hàn
ようせつきごう - [溶接記号], explanation : 溶接の種類、大きさ等を指示するために図に示す記号。 -
Ký hiệu hãng
きぎょうまーく - [企業マーク] -
Ký hiệu hãng buôn
しゃしょう - [社章], category : 対外貿易 -
Ký hiệu hình sao *
ほしじるし - [星印]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
