- Từ điển Việt - Nhật
Ký tự bổ sung
Tin học
ふかもじ - [付加文字]
Các từ tiếp theo
-
Ký tự chuyển dòng
かいぎょうもじ - [改行文字] -
Ký tự chữ
えいじ - [英字] -
Ký tự chữ số
えいすうじ - [英数字] -
Ký tự cuối
しゅうたんもじ - [終端文字] -
Ký tự cách
かんかくもじ - [間隔文字] -
Ký tự có cách phát âm tương đương
あてじ - [当て字] -
Ký tự có dấu
ふごうもじ - [符号文字] -
Ký tự có trọng âm
アクセントつきもじ - [アクセント付き文字] -
Ký tự cấm
ふせいもじ - [不正文字] -
Ký tự dòng mới
かいぎょうもじ - [改行文字]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Common Prepared Foods
210 lượt xemPrepositions of Motion
188 lượt xemA Science Lab
691 lượt xemIndividual Sports
1.744 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemFish and Reptiles
2.172 lượt xemSimple Animals
159 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemThe Human Body
1.584 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?