Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Kẹp tài liệu

n

ファイル

Xem thêm các từ khác

  • Kẹp tóc

    かみのピン - [髪のピン], かみどめ - [髪留め], かみどめ - [髪どめ]
  • Kẹp vào

    はさむ - [挟む], kẹp vào trong nách: 脇に~
  • Kẹp vào khung

    わくをはめる - [枠をはめる]
  • Kẹt giấy

    かみつまり - [紙詰まり]
  • Kẹt lại

    あしどめ - [足止めする], tôi đã bị giữ lại (kẹt lại) tại sân bay về tội xâm phạm an ninh do đã mang theo kéo: 空港で私ははさみを持っていたために警備違反だとして足止めされた,...
  • Kẹt phao xăng

    フロートチャンバーのつまり - [フロートチャンバーの詰まり]
  • Kẹt vào giữa

    はさまる - [挟まる], có cái gì kẹt vào răng: ~が歯に挟まる, tôi đang gặp khó khăn vì bị mắc kẹp giữa hai bên: 私は双方の間に挟まって困っている
  • Kẹt xe

    じゅうたい - [渋滞]
  • Kẻ bi quan

    ひかんろんしゃ - [悲観論者] - [bi quan luẬn giẢ]
  • Kẻ buôn lậu

    みつぼうえきしゃ - [密貿易者], みつゆしゃ - [密輸者]
  • Kẻ bài bạc

    ギャンブラー
  • Kẻ bán nước

    ばいこくど - [売国奴]
  • Kẻ báo điềm gở

    しろぐち
  • Kẻ bướng bỉnh

    わからずや - [分からず屋], không được nói là kẻ ngoan cố: わからず屋を言ってはいけないよ.
  • Kẻ bất lương

    あくと - [悪徒] - [Ác ĐỒ], やろう - [野郎]
  • Kẻ bắt cóc

    ひとさらい - [人攫い] - [nhÂn quẮc], gặp kẻ bắt cóc: 人さらいにあう
  • Kẻ bị truy nã

    おたずねもの - [お尋ね者], kẻ bị truy nã đó đã trốn tránh (lẩn trốn) cảnh sát suốt ba tháng: そのお尋ね者は3カ月間ずっと警察から逃げていた
  • Kẻ bịa chuyện

    うそつけ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top